SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.04927. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng SAR là ﷼221,737,500. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0006053, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng SAR là ﷼1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03378.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang SAR là ﷼0.04927 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/SAR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01315 | 2.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01312 | 1.94% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01315, with a 24-hour trading change of 2.17%, F/USDT Spot is $0.01315 and 2.17%, and F/USDT Perpetual is $0.01312 and 1.94%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi F sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.04SAR |
2F | 0.09SAR |
3F | 0.14SAR |
4F | 0.19SAR |
5F | 0.24SAR |
6F | 0.29SAR |
7F | 0.34SAR |
8F | 0.39SAR |
9F | 0.44SAR |
10F | 0.49SAR |
10000F | 492.75SAR |
50000F | 2,463.75SAR |
100000F | 4,927.5SAR |
500000F | 24,637.5SAR |
1000000F | 49,275SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 20.29F |
2SAR | 40.58F |
3SAR | 60.88F |
4SAR | 81.17F |
5SAR | 101.47F |
6SAR | 121.76F |
7SAR | 142.05F |
8SAR | 162.35F |
9SAR | 182.64F |
10SAR | 202.94F |
100SAR | 2,029.42F |
500SAR | 10,147.13F |
1000SAR | 20,294.26F |
5000SAR | 101,471.33F |
10000SAR | 202,942.66F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang SAR và SAR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp199.33IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.1 INR, 1 F = Rp199.33 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.11 |
![]() | 0.001215 |
![]() | 0.05192 |
![]() | 133.31 |
![]() | 55.44 |
![]() | 0.1973 |
![]() | 0.7641 |
![]() | 133.4 |
![]() | 564.78 |
![]() | 172.37 |
![]() | 497.01 |
![]() | 0.0521 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 34.07 |
![]() | 8.3 |
![]() | 5.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Top 5 Aplikasi Dompet Web3 untuk DeFi dan NFT pada 2025
Temukan aplikasi dompet Web3 teratas tahun 2025, menawarkan keamanan canggih

Token WLFI pada tahun 2025: Harga, Pembelian, Staking, dan Kasus Penggunaan
Temukan potensi token WLFI pada tahun 2025: prediksi harga, strategi pembelian

Cara Membeli NFT: Panduan untuk Pemula Tahun 2025
Temukan panduan lengkap untuk membeli NFT pada tahun 2025.

Koin Velo 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Perbandingan dengan Token DeFi
Temukan potensi Velos pada tahun 2025

Harga TFUEL pada 2025: Analisis, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Temukan potensi TFUEL pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan melakukan staking untuk hasil maksimal

Token AGT: Mengubah Revolusi Pengumpulan Data Kecerdasan Buatan pada Platform Web3 Alayas pada Tahun 2025
Temukan bagaimana token AGT Alayas menggerakkan pasar data AI Web3 revolusioner.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
