SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.4479. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng THB là ฿17,727,849,601.8. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng THB đã tăng ฿0.02107, biểu thị mức tăng +4.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng THB là ฿9.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2971.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang THB là ฿0.4479 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/THB trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01363 | 5.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01356 | 5.36% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01363, with a 24-hour trading change of 5.98%, F/USDT Spot is $0.01363 and 5.98%, and F/USDT Perpetual is $0.01356 and 5.36%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi F sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.44THB |
2F | 0.89THB |
3F | 1.34THB |
4F | 1.79THB |
5F | 2.23THB |
6F | 2.68THB |
7F | 3.13THB |
8F | 3.58THB |
9F | 4.03THB |
10F | 4.47THB |
1000F | 447.9THB |
5000F | 2,239.53THB |
10000F | 4,479.06THB |
50000F | 22,395.32THB |
100000F | 44,790.64THB |
Bảng chuyển đổi THB sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.23F |
2THB | 4.46F |
3THB | 6.69F |
4THB | 8.93F |
5THB | 11.16F |
6THB | 13.39F |
7THB | 15.62F |
8THB | 17.86F |
9THB | 20.09F |
10THB | 22.32F |
100THB | 223.26F |
500THB | 1,116.3F |
1000THB | 2,232.6F |
5000THB | 11,163.04F |
10000THB | 22,326.09F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang THB và THB sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 F sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp206.01IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.96JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.13 INR, 1 F = Rp206.01 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6955 |
![]() | 0.0001359 |
![]() | 0.005734 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.22 |
![]() | 0.02205 |
![]() | 0.08498 |
![]() | 15.16 |
![]() | 62.77 |
![]() | 18.79 |
![]() | 54.71 |
![]() | 0.005718 |
![]() | 0.0001367 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.916 |
![]() | 0.6018 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

FLAKY Токен, криптовалюта, створена за участю спільноти
FLAKY - це криптовалютний проект, заснований на BNB Smart Chain

Що таке скарби NFT: Посібник на 2025 рік для ентузіастів криптовалют та геймерів
Дізнайтеся про революційний вплив скарбів NFT на цифрову власність у 2025 році.

Аналіз цін на FET та прогноз на 2025 рік: Тенденції на ринку токенів Fetch.ai
Досліджуйте прогнози цін на TOKEN на 2025 рік, вплив Fetch.ai на криптовалюту та ринкові тенденції.

Потенційний ріст схвалення XRP ETF може перевищити 83%
Ймовірність схвалення XRP ETF очікується зрости до 83% у 2025 році.

Майбутнє та ринкові тенденції цифрових активів NFT
Основна цінність NFT полягає в токенізації цифрового контенту, забезпечуючи доказ власності на цифровий контент.

Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році
Досліджуйте майбутнє NFT у 2025 році: від цифрового мистецтва до корисності в реальному світі.