SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.009943. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng GBP là £8,960,847.88. Trong 24h qua, giá của F tính bằng GBP đã giảm £-0.0002771, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng GBP là £0.2181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006766.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang GBP là £0.009943 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/GBP trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01317 | -3.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01319 | -3.16% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01317, with a 24-hour trading change of -3.58%, F/USDT Spot is $0.01317 and -3.58%, and F/USDT Perpetual is $0.01319 and -3.16%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang British Pound
Bảng chuyển đổi F sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0GBP |
2F | 0.01GBP |
3F | 0.02GBP |
4F | 0.03GBP |
5F | 0.04GBP |
6F | 0.05GBP |
7F | 0.06GBP |
8F | 0.07GBP |
9F | 0.08GBP |
10F | 0.09GBP |
100000F | 994.32GBP |
500000F | 4,971.62GBP |
1000000F | 9,943.24GBP |
5000000F | 49,716.2GBP |
10000000F | 99,432.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 100.57F |
2GBP | 201.14F |
3GBP | 301.71F |
4GBP | 402.28F |
5GBP | 502.85F |
6GBP | 603.42F |
7GBP | 703.99F |
8GBP | 804.56F |
9GBP | 905.13F |
10GBP | 1,005.7F |
100GBP | 10,057.08F |
500GBP | 50,285.42F |
1000GBP | 100,570.84F |
5000GBP | 502,854.2F |
10000GBP | 1,005,708.4F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang GBP và GBP sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 F sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp200.85IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.91JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.11 INR, 1 F = Rp200.85 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.35 |
![]() | 0.006011 |
![]() | 0.25 |
![]() | 666.17 |
![]() | 274.54 |
![]() | 0.9726 |
![]() | 3.64 |
![]() | 665.91 |
![]() | 2,725.8 |
![]() | 821.44 |
![]() | 2,436.43 |
![]() | 0.2502 |
![]() | 0.006024 |
![]() | 174.13 |
![]() | 19.19 |
![]() | 39.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

NFT: Mở khóa chìa khóa cho một kỷ nguyên mới của tài sản kỹ thuật số
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số phát triển nhanh chóng, NFT đã trở thành một lĩnh vực mới được mong đợi.

Top 5 Ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu cho DeFi và NFT vào năm 2025
Khám phá các ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu năm 2025, cung cấp bảo mật tiên tiến

Token WLFI vào năm 2025: Giá, Mua, Staking và Các Trường Hợp Sử Dụng
Khám phá tiềm năng của token WLFI vào năm 2025: dự đoán giá, chiến lược mua bán

Cách mua NFT: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá hướng dẫn tuyệt vời nhất để mua NFT vào năm 2025.

Velo Coin 2025: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Token DeFi
Khám phá tiềm năng của Velos vào năm 2025

Giá TFUEL vào năm 2025: Phân tích, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của TFUEL vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking để đạt được lợi nhuận tối đa