SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.04927. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng SAR là ﷼221,737,500. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001121, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng SAR là ﷼1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03378.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang SAR là ﷼0.04927 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/SAR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01321 | 2.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01321 | 2.32% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01321, with a 24-hour trading change of 2.8%, F/USDT Spot is $0.01321 and 2.8%, and F/USDT Perpetual is $0.01321 and 2.32%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi F sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.04SAR |
2F | 0.09SAR |
3F | 0.14SAR |
4F | 0.19SAR |
5F | 0.24SAR |
6F | 0.29SAR |
7F | 0.34SAR |
8F | 0.39SAR |
9F | 0.44SAR |
10F | 0.49SAR |
10000F | 492.75SAR |
50000F | 2,463.75SAR |
100000F | 4,927.5SAR |
500000F | 24,637.5SAR |
1000000F | 49,275SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 20.29F |
2SAR | 40.58F |
3SAR | 60.88F |
4SAR | 81.17F |
5SAR | 101.47F |
6SAR | 121.76F |
7SAR | 142.05F |
8SAR | 162.35F |
9SAR | 182.64F |
10SAR | 202.94F |
100SAR | 2,029.42F |
500SAR | 10,147.13F |
1000SAR | 20,294.26F |
5000SAR | 101,471.33F |
10000SAR | 202,942.66F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang SAR và SAR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp199.33IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.1 INR, 1 F = Rp199.33 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.13 |
![]() | 0.001191 |
![]() | 0.0503 |
![]() | 133.31 |
![]() | 54.82 |
![]() | 0.1956 |
![]() | 0.7413 |
![]() | 133.37 |
![]() | 549.73 |
![]() | 165.4 |
![]() | 480.53 |
![]() | 0.05024 |
![]() | 0.001199 |
![]() | 34.16 |
![]() | 3.94 |
![]() | 7.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Potencial aprovação do ETF XRP pode disparar acima de 83%
A possibilidade de aprovação do ETF XRP deverá aumentar para 83% em 2025.

Tendências de Preço do Token NXPC e Perspetivas Futuras
O nascimento do token NXPC marca a transformação estratégica dos gigantes tradicionais dos jogos no campo da Web3.

O futuro e as tendências de mercado dos ativos digitais NFT
O valor central do NFT reside na tokenização de conteúdo digital, fornecendo prova de propriedade para conteúdo digital.

Siga as notícias sobre Bitcoin e agarre o pulso das finanças digitais
Com a crescente influência do Bitcoin, cada vez mais plataformas estão a começar a disponibilizar serviços de notícias sobre o Bitcoin

Preço XRP USD: Análise de mercado e perspetivas futuras para 2025
A curto prazo, se o XRP conseguir ultrapassar os $4.50 em junho depende de padrões técnicos e progressos regulatórios.

Token AG: Revolucionando a Coleta de Dados de IA na Plataforma Web3 Alayas em 2025
Descubra como o token AGT da Alayas alimenta um mercado de dados revolucionário de IA Web3.