SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng INR là ₹100,921,149,363.6. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng INR đã tăng ₹0.02903, biểu thị mức tăng +2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng INR là ₹24.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7527.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang INR là ₹1 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/INR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01202 | 2.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01197 | 3.64% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01202, with a 24-hour trading change of 2.64%, F/USDT Spot is $0.01202 and 2.64%, and F/USDT Perpetual is $0.01197 and 3.64%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi F sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 1INR |
2F | 2.01INR |
3F | 3.02INR |
4F | 4.02INR |
5F | 5.03INR |
6F | 6.04INR |
7F | 7.04INR |
8F | 8.05INR |
9F | 9.06INR |
10F | 10.06INR |
100F | 100.66INR |
500F | 503.34INR |
1000F | 1,006.68INR |
5000F | 5,033.42INR |
10000F | 10,066.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.9933F |
2INR | 1.98F |
3INR | 2.98F |
4INR | 3.97F |
5INR | 4.96F |
6INR | 5.96F |
7INR | 6.95F |
8INR | 7.94F |
9INR | 8.94F |
10INR | 9.93F |
1000INR | 993.35F |
5000INR | 4,966.79F |
10000INR | 9,933.58F |
50000INR | 49,667.92F |
100000INR | 99,335.84F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang INR và INR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 F sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp182.8IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.01 INR, 1 F = Rp182.8 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2954 |
![]() | 0.00005556 |
![]() | 0.002231 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.008752 |
![]() | 0.03503 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27 |
![]() | 8.04 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.002228 |
![]() | 0.00005542 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.1796 |
![]() | 0.3812 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)
UHJldmlzaW9uZSBkZWkgcHJlenppIGUgcHJvc3BldHRpdmUgZGkgU3RlbGxhciBMdW1lbnMgKFhMTSkgcGVyIGlsIDIwMjU=
RXNwbG9yYSBsYSBwcmV2aXNpb25lIGRlbCBwcmV6em8gZGkgU3RlbGxhciBMdW1lbiBwZXIgaWwgMjAyNQ==
RXNwbG9yYSBsXCdpbm5vdmF6aW9uZSBlIGxcJ2FwcGxpY2F6aW9uZSBkZWxsXCdlY29zaXN0ZW1hIGRpIGdpb2NvIFdlbWl4
V2VtaXggw6ggdW4gZWNvc2lzdGVtYSBkaSBnaW9jbyBibG9ja2NoYWluIGxhbmNpYXRvIGRhIFdlbWFkZSwgdW5hIHNvY2lldMOgIGRpIHN2aWx1cHBvIGRpIGdpb2NoaSBzdWRjb3JlYW5h
UmFnZ2l1bmdlcsOgIERvZ2Vjb2luIDEgZG9sbGFybyBuZWwgMjAyNT8gQW5hbGlzaSBlIGZhdHRvcmk=
RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGRpIERvZ2Vjb2luIGRpIHJhZ2dpdW5nZXJlICQxIGluIHF1ZXN0YSBhbmFsaXNpIGVzYXVzdGl2YS4=
RXNwbG9yYSBsXCdpbm5vdmF6aW9uZSBlIGxcJ2FwcGxpY2F6aW9uZSBkZWwgcHJvZ2V0dG8gRFlNIG5lbGxhIEZpbmFuemEgRGVjZW50cmFsaXp6YXRh
RFlNIG1pcmEgYSBjcmVhcmUgdW4gZWNvc2lzdGVtYSBmaW5hbnppYXJpbyBkZWNlbnRyYWxpenphdG8gY2hlIHBlcm1ldHRlIGFnbGkgdXRlbnRpIGRpIGdlc3RpcmUgZSBhcHByZXp6YXJlIGxpYmVyYW1lbnRlIGkgcHJvcHJpIGFzc2V0IGRpZ2l0YWxpLg==
QW5hbGlzaSBkZWwgcHJlenpvIGRpIEZFVCBlIHByZXZpc2lvbmkgcGVyIGlsIDIwMjU6IFRyZW5kIGRpIG1lcmNhdG8gZGVsIHRva2VuIEZldGNoLmFp
RXNwbG9yYSBsZSBwcmV2aXNpb25pIGRlbCBwcmV6em8gZGkgRkVUIHBlciBpbCAyMDI1LCBsaW1wYXR0byBkaSBGZXRjaC5haSBzdWwgY3JpcHRvLCBlIGxlIHRlbmRlbnplIGRpIG1lcmNhdG8u
SGF3ayBUdWFoIENvaW46IExhIGNyZXNjaXRhIGRpIHVuYSBjcmlwdG92YWx1dGEgbWVtZSBlIGxcJ2FuYWxpc2kgY29tcGxldGEgZGVsbGEgc3VhIHZvbGF0aWxpdMOgIGRlaSBwcmV6emk=
TGVzc2VuemEgZGkgSGF3ayBUdWFoIENvaW4gw6ggdW5hIGNvbWJpbmF6aW9uZSBkaSBjdWx0dXJhIGRpIGludGVybmV0IGUgc3BlY3VsYXppb25lIGNyaXR0b2dyYWZpY2Eu