NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Indian Rupee (INR)

NIM/INR: 1 NIM ≈ ₹0.06761 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06761. Với nguồn cung lưu hành là 13,050,330,105.72 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng INR là ₹73,722,251,841.32. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng INR đã giảm ₹-0.002013, biểu thị mức giảm -2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng INR là ₹0.5282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR

0.06761-2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.06761 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008097
-2.84%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008097, with a 24-hour trading change of -2.84%, NIM/USDT Spot is $0.0008097 and -2.84%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NIM sang INR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIM
0.06INR
2NIM
0.13INR
3NIM
0.2INR
4NIM
0.27INR
5NIM
0.33INR
6NIM
0.4INR
7NIM
0.47INR
8NIM
0.54INR
9NIM
0.61INR
10NIM
0.67INR
10000NIM
679.11INR
50000NIM
3,395.58INR
100000NIM
6,791.16INR
500000NIM
33,955.8INR
1000000NIM
67,911.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1INR
14.72NIM
2INR
29.45NIM
3INR
44.17NIM
4INR
58.9NIM
5INR
73.62NIM
6INR
88.35NIM
7INR
103.07NIM
8INR
117.8NIM
9INR
132.52NIM
10INR
147.25NIM
100INR
1,472.5NIM
500INR
7,362.51NIM
1000INR
14,725.02NIM
5000INR
73,625.1NIM
10000INR
147,250.21NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.28 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2747
logo BTCBTC
0.00006189
logo ETHETH
0.003257
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.00996
logo SOLSOL
0.04055
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.12
logo ADAADA
8.62
logo TRXTRX
24.17
logo STETHSTETH
0.003263
logo WBTCWBTC
0.00006201
logo SMARTSMART
4,639.52
logo SUISUI
1.74
logo LINKLINK
0.4089

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.