NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Canadian Dollar (CAD)

NIM/CAD: 1 NIM ≈ $0.001118 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.001118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,048,818,431.18 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng CAD là $19,791,774.46. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng CAD đã tăng $0.00004536, biểu thị mức tăng +4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng CAD là $0.008577, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006782.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CAD

$0.001118+4.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CAD là $0.001118 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008222
3.68%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008222, with a 24-hour trading change of 3.68%, NIM/USDT Spot is $0.0008222 and 3.68%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi NIM sang CAD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NIM
0CAD
2NIM
0CAD
3NIM
0CAD
4NIM
0CAD
5NIM
0CAD
6NIM
0CAD
7NIM
0CAD
8NIM
0CAD
9NIM
0.01CAD
10NIM
0.01CAD
100000NIM
111.82CAD
500000NIM
559.1CAD
1000000NIM
1,118.21CAD
5000000NIM
5,591.08CAD
10000000NIM
11,182.16CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NIM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1CAD
894.28NIM
2CAD
1,788.56NIM
3CAD
2,682.84NIM
4CAD
3,577.12NIM
5CAD
4,471.4NIM
6CAD
5,365.68NIM
7CAD
6,259.97NIM
8CAD
7,154.25NIM
9CAD
8,048.53NIM
10CAD
8,942.81NIM
100CAD
89,428.14NIM
500CAD
447,140.73NIM
1000CAD
894,281.47NIM
5000CAD
4,471,407.38NIM
10000CAD
8,942,814.77NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CAD và CAD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.51 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.96
logo BTCBTC
0.003811
logo ETHETH
0.2021
logo USDTUSDT
368.52
logo XRPXRP
166.94
logo BNBBNB
0.6167
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,049.04
logo ADAADA
522.2
logo TRXTRX
1,505.32
logo STETHSTETH
0.2021
logo WBTCWBTC
0.003823
logo SMARTSMART
268,871.49
logo SUISUI
106.37
logo LINKLINK
25.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.