Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06741. Với nguồn cung lưu hành là 13,052,803,799.97 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng INR là ₹73,508,476,270.15. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0007574, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng INR là ₹0.5282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04177.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.06741 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008077 | -0.18% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008077, with a 24-hour trading change of -0.18%, NIM/USDT Spot is $0.0008077 and -0.18%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NIM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.06INR |
2NIM | 0.13INR |
3NIM | 0.2INR |
4NIM | 0.26INR |
5NIM | 0.33INR |
6NIM | 0.4INR |
7NIM | 0.47INR |
8NIM | 0.53INR |
9NIM | 0.6INR |
10NIM | 0.67INR |
10000NIM | 674.1INR |
50000NIM | 3,370.51INR |
100000NIM | 6,741.03INR |
500000NIM | 33,705.18INR |
1000000NIM | 67,410.36INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 14.83NIM |
2INR | 29.66NIM |
3INR | 44.5NIM |
4INR | 59.33NIM |
5INR | 74.17NIM |
6INR | 89NIM |
7INR | 103.84NIM |
8INR | 118.67NIM |
9INR | 133.51NIM |
10INR | 148.34NIM |
100INR | 1,483.45NIM |
500INR | 7,417.25NIM |
1000INR | 14,834.51NIM |
5000INR | 74,172.57NIM |
10000INR | 148,345.14NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.24 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2743 |
![]() | 0.00006208 |
![]() | 0.003241 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009991 |
![]() | 0.04062 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.84 |
![]() | 8.44 |
![]() | 24.37 |
![]() | 0.00326 |
![]() | 0.00006225 |
![]() | 1.8 |
![]() | 4,901.7 |
![]() | 0.4164 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命
ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会
RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

GateLive AMA 要約 - Nimiq
GateLive AMA 要約 - Nimiq

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
