HEXChuyển đổi HEX (HEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HEX/IDR: 1 HEX ≈ Rp35.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

HEX Thị trường hôm nay

HEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp35.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng IDR đã giảm Rp-1.3, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng IDR là Rp7,749.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8563.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang IDR

Rp35.31-3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang IDR là Rp35.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch HEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HEX sang IDR

logo HEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HEX
35.31IDR
2HEX
70.63IDR
3HEX
105.94IDR
4HEX
141.26IDR
5HEX
176.57IDR
6HEX
211.89IDR
7HEX
247.21IDR
8HEX
282.52IDR
9HEX
317.84IDR
10HEX
353.15IDR
100HEX
3,531.59IDR
500HEX
17,657.95IDR
1000HEX
35,315.9IDR
5000HEX
176,579.51IDR
10000HEX
353,159.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo HEX
1IDR
0.02831HEX
2IDR
0.05663HEX
3IDR
0.08494HEX
4IDR
0.1132HEX
5IDR
0.1415HEX
6IDR
0.1698HEX
7IDR
0.1982HEX
8IDR
0.2265HEX
9IDR
0.2548HEX
10IDR
0.2831HEX
10000IDR
283.15HEX
50000IDR
1,415.79HEX
100000IDR
2,831.58HEX
500000IDR
14,157.92HEX
1000000IDR
28,315.85HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang IDR và IDR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.19 INR, 1 HEX = Rp35.05 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001611
logo BTCBTC
0.0000003067
logo ETHETH
0.00001244
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01472
logo BNBBNB
0.00004813
logo SOLSOL
0.0001935
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1505
logo ADAADA
0.0443
logo TRXTRX
0.1199
logo STETHSTETH
0.00001245
logo WBTCWBTC
0.0000003073
logo SUISUI
0.009249
logo HYPEHYPE
0.0009587
logo LINKLINK
0.002122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.