HEX Thị trường hôm nay
HEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng IDR đã tăng Rp0.1712, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng IDR là Rp7,749.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang IDR là Rp41.91 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch HEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HEX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HEX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEX | 41.91IDR |
2HEX | 83.83IDR |
3HEX | 125.75IDR |
4HEX | 167.67IDR |
5HEX | 209.59IDR |
6HEX | 251.51IDR |
7HEX | 293.43IDR |
8HEX | 335.35IDR |
9HEX | 377.27IDR |
10HEX | 419.19IDR |
100HEX | 4,191.94IDR |
500HEX | 20,959.72IDR |
1000HEX | 41,919.44IDR |
5000HEX | 209,597.2IDR |
10000HEX | 419,194.4IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02385HEX |
2IDR | 0.04771HEX |
3IDR | 0.07156HEX |
4IDR | 0.09542HEX |
5IDR | 0.1192HEX |
6IDR | 0.1431HEX |
7IDR | 0.1669HEX |
8IDR | 0.1908HEX |
9IDR | 0.2146HEX |
10IDR | 0.2385HEX |
10000IDR | 238.55HEX |
50000IDR | 1,192.76HEX |
100000IDR | 2,385.52HEX |
500000IDR | 11,927.64HEX |
1000000IDR | 23,855.28HEX |
Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang IDR và IDR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HEX phổ biến
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.23 INR, 1 HEX = Rp41.92 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001504 |
![]() | 0.000000296 |
![]() | 0.00001249 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01364 |
![]() | 0.00004825 |
![]() | 0.0001863 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1369 |
![]() | 0.04171 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.00001264 |
![]() | 0.0000002979 |
![]() | 0.008158 |
![]() | 0.002019 |
![]() | 0.001072 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

2025 年 HEX 加密货币:价格、购买、质押和钱包选项
探索 HEX 加密货币在 2025 年的潜力,学习如何购买和质押以获得奖励,与比特币进行比较,并发现安全的钱包选项。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。

Web3投研周报|Curve部分池遭攻击,损失估算超7000万美元,美SEC起诉Hex与Pulsechain创始人Richard Heart涉嫌出售未注册证券
本周最大的热点是Curve遭受攻击,由于数额巨大,不仅对以太坊生态造成了冲击,连带着加密货币市场都受到了一定的波及。而SEC新的起诉动作也令加密用户的信心受到打击,其余层面的市场动态影响则较为有限。