HEX Thị trường hôm nay
HEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.229. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.002874, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng INR là ₹42.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.004715.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang INR là ₹0.229 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/INR trong ngày qua.
Giao dịch HEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HEX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HEX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEX | 0.22INR |
2HEX | 0.45INR |
3HEX | 0.68INR |
4HEX | 0.91INR |
5HEX | 1.14INR |
6HEX | 1.37INR |
7HEX | 1.6INR |
8HEX | 1.83INR |
9HEX | 2.06INR |
10HEX | 2.29INR |
1000HEX | 229.08INR |
5000HEX | 1,145.41INR |
10000HEX | 2,290.83INR |
50000HEX | 11,454.16INR |
100000HEX | 22,908.32INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.36HEX |
2INR | 8.73HEX |
3INR | 13.09HEX |
4INR | 17.46HEX |
5INR | 21.82HEX |
6INR | 26.19HEX |
7INR | 30.55HEX |
8INR | 34.92HEX |
9INR | 39.28HEX |
10INR | 43.65HEX |
100INR | 436.52HEX |
500INR | 2,182.61HEX |
1000INR | 4,365.22HEX |
5000INR | 21,826.12HEX |
10000INR | 43,652.24HEX |
Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang INR và INR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HEX phổ biến
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.23 INR, 1 HEX = Rp41.6 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2765 |
![]() | 0.00005559 |
![]() | 0.002317 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009039 |
![]() | 0.03489 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.67 |
![]() | 7.85 |
![]() | 22.05 |
![]() | 0.002322 |
![]() | 0.00005575 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.3767 |
![]() | 0.2643 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

HEX Crypto in 2025: Price, Buying, Staking, and Wallet Options
Explore HEX in 2025: Buying, Staking Rewards, Bitcoin Comparison, and Secure Wallets

HEX Price 2025: Long-Term Staking Rewards on Ethereum Blockchain CD
Discover HEX, the revolutionary blockchain CD on Ethereum.

Weekly Web3 Research | Some Pools of Curve Were Hacked, With An Estimated Loss of Over $70M, SEC Sues Hex and Pulsechain’s Founder on Suspicion of Selling Unregistered Securities
Some pools of Curve were hacked, with an estimated loss of $70 million. Curve_s founder took remedial measures after the incident occurred. Due to the Curve event, the largest MEV reward block in Ethereum history was generated this week.
Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

GEODNET là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GEOD

GUNZ là gì?

TẠI SAO TÔI PHẢI PHẢN ĐỐI VIỆC TĂNG GIỚI HẠN GAS (tạm thời)

Tổng quan về trừu tượng hóa tài khoản trong Ethereum

Ví tiền là gì?
