EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang US Dollar (USD)

NRG/USD: 1 NRG ≈ $0.0319 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0319. Với nguồn cung lưu hành là 97,551,321.48 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng USD là $3,111,934.95. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng USD đã giảm $-0.000113, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng USD là $10.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang USD

$0.0319-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang USD là $0.0319 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NRG sang USD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NRG
0.03USD
2NRG
0.06USD
3NRG
0.09USD
4NRG
0.12USD
5NRG
0.15USD
6NRG
0.19USD
7NRG
0.22USD
8NRG
0.25USD
9NRG
0.28USD
10NRG
0.31USD
10000NRG
319USD
50000NRG
1,595.02USD
100000NRG
3,190.04USD
500000NRG
15,950.24USD
1000000NRG
31,900.49USD

Bảng chuyển đổi USD sang NRG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1USD
31.34NRG
2USD
62.69NRG
3USD
94.04NRG
4USD
125.38NRG
5USD
156.73NRG
6USD
188.08NRG
7USD
219.43NRG
8USD
250.77NRG
9USD
282.12NRG
10USD
313.47NRG
100USD
3,134.74NRG
500USD
15,673.74NRG
1000USD
31,347.48NRG
5000USD
156,737.4NRG
10000USD
313,474.8NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang USD và USD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.67 INR, 1 NRG = Rp483.92 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.36
logo BTCBTC
0.004757
logo ETHETH
0.1992
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
210.52
logo BNBBNB
0.7716
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,236.73
logo ADAADA
675.94
logo TRXTRX
1,882.81
logo STETHSTETH
0.1987
logo WBTCWBTC
0.004751
logo SUISUI
131.02
logo LINKLINK
31.71
logo AVAXAVAX
22.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.