EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Euro (EUR)

NRG/EUR: 1 NRG ≈ €0.02883 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02883. Với nguồn cung lưu hành là 97,553,880.1 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng EUR là €2,519,751.76. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng EUR đã giảm €-0.00007227, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng EUR là €9.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02047.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang EUR

0.02883-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang EUR là €0.02883 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Euro

Bảng chuyển đổi NRG sang EUR

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NRG
0.02EUR
2NRG
0.05EUR
3NRG
0.08EUR
4NRG
0.11EUR
5NRG
0.14EUR
6NRG
0.17EUR
7NRG
0.2EUR
8NRG
0.23EUR
9NRG
0.25EUR
10NRG
0.28EUR
10000NRG
288.3EUR
50000NRG
1,441.52EUR
100000NRG
2,883.05EUR
500000NRG
14,415.29EUR
1000000NRG
28,830.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NRG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1EUR
34.68NRG
2EUR
69.37NRG
3EUR
104.05NRG
4EUR
138.74NRG
5EUR
173.42NRG
6EUR
208.11NRG
7EUR
242.79NRG
8EUR
277.48NRG
9EUR
312.16NRG
10EUR
346.85NRG
100EUR
3,468.53NRG
500EUR
17,342.68NRG
1000EUR
34,685.36NRG
5000EUR
173,426.84NRG
10000EUR
346,853.69NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang EUR và EUR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.69 INR, 1 NRG = Rp488.17 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.95
logo BTCBTC
0.005284
logo ETHETH
0.2203
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
234.29
logo BNBBNB
0.8583
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,480.32
logo ADAADA
750.83
logo TRXTRX
2,095.74
logo STETHSTETH
0.22
logo WBTCWBTC
0.00528
logo SUISUI
145.3
logo LINKLINK
35.55
logo AVAXAVAX
25.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.