EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Thai Baht (THB)

NRG/THB: 1 NRG ≈ ฿1.05 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.05. Với nguồn cung lưu hành là 97,548,526.15 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng THB là ฿3,389,581,113.02. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng THB đã giảm ฿-0.01244, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng THB là ฿336.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7539.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang THB

฿1.05-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang THB là ฿1.05 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/THB trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NRG sang THB

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NRG
1.05THB
2NRG
2.1THB
3NRG
3.16THB
4NRG
4.21THB
5NRG
5.26THB
6NRG
6.32THB
7NRG
7.37THB
8NRG
8.42THB
9NRG
9.48THB
10NRG
10.53THB
100NRG
105.35THB
500NRG
526.75THB
1000NRG
1,053.5THB
5000NRG
5,267.53THB
10000NRG
10,535.07THB

Bảng chuyển đổi THB sang NRG

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1THB
0.9492NRG
2THB
1.89NRG
3THB
2.84NRG
4THB
3.79NRG
5THB
4.74NRG
6THB
5.69NRG
7THB
6.64NRG
8THB
7.59NRG
9THB
8.54NRG
10THB
9.49NRG
1000THB
949.2NRG
5000THB
4,746.04NRG
10000THB
9,492.09NRG
50000THB
47,460.48NRG
100000THB
94,920.97NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang THB và THB sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NRG sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.67 INR, 1 NRG = Rp484.54 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.709
logo BTCBTC
0.0001445
logo ETHETH
0.006068
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.44
logo BNBBNB
0.02351
logo SOLSOL
0.09254
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.35
logo ADAADA
20.68
logo TRXTRX
57.3
logo STETHSTETH
0.006059
logo WBTCWBTC
0.0001447
logo SUISUI
4.02
logo LINKLINK
0.9721
logo AVAXAVAX
0.684

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.