EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NRG/IDR: 1 NRG ≈ Rp482.62 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp482.62. Với nguồn cung lưu hành là 97,541,508.88 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng IDR là Rp714,125,753,521,495.61. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng IDR đã giảm Rp-5.87, biểu thị mức giảm -1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng IDR là Rp154,579.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp346.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang IDR

Rp482.62-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang IDR là Rp482.62 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NRG sang IDR

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NRG
482.62IDR
2NRG
965.24IDR
3NRG
1,447.86IDR
4NRG
1,930.48IDR
5NRG
2,413.11IDR
6NRG
2,895.73IDR
7NRG
3,378.35IDR
8NRG
3,860.97IDR
9NRG
4,343.59IDR
10NRG
4,826.22IDR
100NRG
48,262.21IDR
500NRG
241,311.05IDR
1000NRG
482,622.1IDR
5000NRG
2,413,110.53IDR
10000NRG
4,826,221.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NRG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1IDR
0.002072NRG
2IDR
0.004144NRG
3IDR
0.006216NRG
4IDR
0.008288NRG
5IDR
0.01036NRG
6IDR
0.01243NRG
7IDR
0.0145NRG
8IDR
0.01657NRG
9IDR
0.01864NRG
10IDR
0.02072NRG
100000IDR
207.2NRG
500000IDR
1,036NRG
1000000IDR
2,072.01NRG
5000000IDR
10,360.07NRG
10000000IDR
20,720.14NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang IDR và IDR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NRG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.66 INR, 1 NRG = Rp482.62 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001538
logo BTCBTC
0.0000003139
logo ETHETH
0.00001335
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01402
logo BNBBNB
0.00005104
logo SOLSOL
0.0002006
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1491
logo ADAADA
0.04483
logo TRXTRX
0.1244
logo STETHSTETH
0.00001343
logo WBTCWBTC
0.0000003156
logo SUISUI
0.008781
logo LINKLINK
0.002131
logo AVAXAVAX
0.001491

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.