EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Brazilian Real (BRL)

NRG/BRL: 1 NRG ≈ R$0.1758 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1758. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,528,766.85 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng BRL là R$93,283,417.21. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng BRL đã tăng R$0.001251, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng BRL là R$55.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1243.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang BRL

R$0.1758+0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang BRL là R$0.1758 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NRG sang BRL

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NRG
0.17BRL
2NRG
0.35BRL
3NRG
0.52BRL
4NRG
0.7BRL
5NRG
0.87BRL
6NRG
1.05BRL
7NRG
1.23BRL
8NRG
1.4BRL
9NRG
1.58BRL
10NRG
1.75BRL
1000NRG
175.84BRL
5000NRG
879.22BRL
10000NRG
1,758.44BRL
50000NRG
8,792.22BRL
100000NRG
17,584.44BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NRG

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1BRL
5.68NRG
2BRL
11.37NRG
3BRL
17.06NRG
4BRL
22.74NRG
5BRL
28.43NRG
6BRL
34.12NRG
7BRL
39.8NRG
8BRL
45.49NRG
9BRL
51.18NRG
10BRL
56.86NRG
100BRL
568.68NRG
500BRL
2,843.42NRG
1000BRL
5,686.84NRG
5000BRL
28,434.21NRG
10000BRL
56,868.43NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang BRL và BRL sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NRG sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.7 INR, 1 NRG = Rp490.41 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0008651
logo ETHETH
0.03575
logo USDTUSDT
91.93
logo XRPXRP
38.54
logo BNBBNB
0.1413
logo SOLSOL
0.5416
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
405.05
logo ADAADA
123.58
logo TRXTRX
339.57
logo STETHSTETH
0.03573
logo WBTCWBTC
0.0008701
logo SUISUI
23.65
logo LINKLINK
5.69
logo AVAXAVAX
4.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.