OpenLeverageChuyển đổi OpenLeverage (OLE) sang Thai Baht (THB)

OLE/THB: 1 OLE ≈ ฿0.2866 THB

Lần cập nhật mới nhất:

OpenLeverage Thị trường hôm nay

OpenLeverage đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenLeverage chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2866. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,630,573 OLE, tổng vốn hóa thị trường của OpenLeverage tính bằng THB là ฿1,783,228,116.29. Trong 24h qua, giá của OpenLeverage tính bằng THB đã tăng ฿0.008181, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenLeverage tính bằng THB là ฿5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLE sang THB

฿0.2866+2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLE sang THB là ฿0.2866 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLE/THB trong ngày qua.

Giao dịch OpenLeverage

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenLeverageOLE/USDT
Giao ngay
$0.008628
3.9%

The real-time trading price of OLE/USDT Spot is $0.008628, with a 24-hour trading change of 3.9%, OLE/USDT Spot is $0.008628 and 3.9%, and OLE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenLeverage sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi OLE sang THB

logo OpenLeverageSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OLE
0.28THB
2OLE
0.56THB
3OLE
0.85THB
4OLE
1.13THB
5OLE
1.41THB
6OLE
1.7THB
7OLE
1.98THB
8OLE
2.26THB
9OLE
2.55THB
10OLE
2.83THB
1000OLE
283.65THB
5000OLE
1,418.26THB
10000OLE
2,836.52THB
50000OLE
14,182.6THB
100000OLE
28,365.2THB

Bảng chuyển đổi THB sang OLE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenLeverage
1THB
3.52OLE
2THB
7.05OLE
3THB
10.57OLE
4THB
14.1OLE
5THB
17.62OLE
6THB
21.15OLE
7THB
24.67OLE
8THB
28.2OLE
9THB
31.72OLE
10THB
35.25OLE
100THB
352.54OLE
500THB
1,762.72OLE
1000THB
3,525.44OLE
5000THB
17,627.22OLE
10000THB
35,254.45OLE

Bảng chuyển đổi số tiền OLE sang THB và THB sang OLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OLE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang OLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenLeverage phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLE = $0.01 USD, 1 OLE = €0.01 EUR, 1 OLE = ₹0.73 INR, 1 OLE = Rp131.83 IDR, 1 OLE = $0.01 CAD, 1 OLE = £0.01 GBP, 1 OLE = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6969
logo BTCBTC
0.000157
logo ETHETH
0.008192
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.8
logo BNBBNB
0.02522
logo SOLSOL
0.1005
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.5
logo ADAADA
21.43
logo TRXTRX
61.83
logo STETHSTETH
0.008203
logo SMARTSMART
10,921.76
logo WBTCWBTC
0.0001573
logo SUISUI
4.12
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenLeverage của bạn

01

Nhập số lượng OLE của bạn

Nhập số lượng OLE của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenLeverage hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenLeverage.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenLeverage sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenLeverage

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenLeverage sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenLeverage sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenLeverage (OLE)

Solend 加密平台:索拉纳的领先 DeFi 借贷平台

Solend 加密平台:索拉纳的领先 DeFi 借贷平台

发现 Solend,索拉纳的领先 DeFi 借贷平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-04
Golem (GLM) 概述:解锁去中心化计算的未来

Golem (GLM) 概述:解锁去中心化计算的未来

Golem (GLM) 实现了去中心化计算,允许用户共享资源。在gate交易所交易GLM,但要注意市场波动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Butthole Coin:挑战Fartcoin的新表情包代币

Butthole Coin:挑战Fartcoin的新表情包代币

本文探讨了 Butthole Coin 的崛起,这是一种在加密货币市场上挑战 Fartcoin 的新型 meme 代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
MOLECULE代币:Solana链上的Desci概念Meme币

MOLECULE代币:Solana链上的Desci概念Meme币

MOLECULE代币是Solana链上首个结合Desci概念的创新Meme币,旨在推动去中心化科学发展。本文深入探讨其独特价值、Solana生态系统优势、投资潜力及风险,为加密货币爱好者提供全面分析。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
第一行情 | 以太坊Holesky测试网已正式上线;朝鲜黑客3个月已窃取超2亿美元加密货币;本周SPACE ID将迎来大额解锁

第一行情 | 以太坊Holesky测试网已正式上线;朝鲜黑客3个月已窃取超2亿美元加密货币;本周SPACE ID将迎来大额解锁

以太坊Holesky测试网已正式上线;本周SPACE ID将迎来大额解锁,华尔街开始炒作降息预期,关注本周四美联储利率决议。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.