OpenLeverage Thị trường hôm nay
OpenLeverage đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenLeverage chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0601. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,630,573 OLE, tổng vốn hóa thị trường của OpenLeverage tính bằng CNY là ¥79,960,416.38. Trong 24h qua, giá của OpenLeverage tính bằng CNY đã tăng ¥0.001776, biểu thị mức tăng +3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenLeverage tính bằng CNY là ¥1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03044.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLE sang CNY là ¥0.0601 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpenLeverage
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008379 | 2.49% |
The real-time trading price of OLE/USDT Spot is $0.008379, with a 24-hour trading change of 2.49%, OLE/USDT Spot is $0.008379 and 2.49%, and OLE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenLeverage sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OLE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLE | 0.06CNY |
2OLE | 0.12CNY |
3OLE | 0.18CNY |
4OLE | 0.24CNY |
5OLE | 0.3CNY |
6OLE | 0.36CNY |
7OLE | 0.42CNY |
8OLE | 0.48CNY |
9OLE | 0.54CNY |
10OLE | 0.6CNY |
10000OLE | 601CNY |
50000OLE | 3,005.01CNY |
100000OLE | 6,010.03CNY |
500000OLE | 30,050.15CNY |
1000000OLE | 60,100.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.63OLE |
2CNY | 33.27OLE |
3CNY | 49.91OLE |
4CNY | 66.55OLE |
5CNY | 83.19OLE |
6CNY | 99.83OLE |
7CNY | 116.47OLE |
8CNY | 133.11OLE |
9CNY | 149.74OLE |
10CNY | 166.38OLE |
100CNY | 1,663.88OLE |
500CNY | 8,319.42OLE |
1000CNY | 16,638.84OLE |
5000CNY | 83,194.23OLE |
10000CNY | 166,388.47OLE |
Bảng chuyển đổi số tiền OLE sang CNY và CNY sang OLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OLE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenLeverage phổ biến
OpenLeverage | 1 OLE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp129.26IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
OpenLeverage | 1 OLE |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.23JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLE = $0.01 USD, 1 OLE = €0.01 EUR, 1 OLE = ₹0.71 INR, 1 OLE = Rp129.26 IDR, 1 OLE = $0.01 CAD, 1 OLE = £0.01 GBP, 1 OLE = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0007338 |
![]() | 0.03831 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.64 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4684 |
![]() | 70.89 |
![]() | 398.03 |
![]() | 100.51 |
![]() | 285.62 |
![]() | 0.03869 |
![]() | 50,563.34 |
![]() | 0.0007384 |
![]() | 19.15 |
![]() | 4.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenLeverage của bạn
Nhập số lượng OLE của bạn
Nhập số lượng OLE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenLeverage hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenLeverage.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenLeverage sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenLeverage
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenLeverage sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenLeverage sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenLeverage (OLE)

Noticias diarias | El mercado volátil de BTC comenzó, el ecosistema de SUI se disparó colectivamente, CME Group lanzará futuros de XRP
Los tokens del ecosistema SUI experimentaron un aumento general

Noticias diarias | El precio del oro alcanzó un máximo histórico, BTC superó los $88,000, los fondos se dirigieron colectivamente a activos refugio
El oro rompió la marca de $3,450/onza por primera vez

¿Qué es un NFT? Desde Bored Apes hasta CryptoPunks, desvelando el valor y el futuro de los coleccionables digitales
NFT está transformando el arte, la colección y la propiedad digital.

Milady (LADYS) Meme Coin: Tokenización de tokens MEME de coleccionables NFT
Milady (LADYS) es una moneda meme emergente estrechamente relacionada con las colecciones de NFT de Milady

Moneda de Níquel: Valor, Historia y Guía de Coleccionismo
Explora el cautivador mundo de la moneda de níquel, desde su rica historia hasta sus variedades raras.

Cripto Solend: La plataforma líder de préstamos DeFi en Solana
Descubre Solend, la plataforma líder de préstamos DeFi de Solana.