今日OpenSwap.One市場價格
與昨天相比,OpenSwap.One價格跌。
OPENX轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.005816。加密貨幣流通量為0 OPENX,OPENX以CNY計算的總市值為¥0。 過去24小時,OPENX以CNY計算的交易價減少了¥-0.0006147,跌幅為-9.56%。從歷史上看,OPENX以CNY計算的歷史最高價為¥5.14。 相比之下,OPENX以CNY計算的歷史最低價為¥0.003662。
1OPENX兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OPENX 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.005816 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -9.56% ,Gate的 OPENX/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OPENX/CNY 的歷史變化數據。
交易OpenSwap.One
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
OPENX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, OPENX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,OPENX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OpenSwap.One兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
OPENX兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OPENX | 0CNY |
2OPENX | 0.01CNY |
3OPENX | 0.01CNY |
4OPENX | 0.02CNY |
5OPENX | 0.02CNY |
6OPENX | 0.03CNY |
7OPENX | 0.04CNY |
8OPENX | 0.04CNY |
9OPENX | 0.05CNY |
10OPENX | 0.05CNY |
100000OPENX | 581.69CNY |
500000OPENX | 2,908.45CNY |
1000000OPENX | 5,816.91CNY |
5000000OPENX | 29,084.57CNY |
10000000OPENX | 58,169.15CNY |
CNY兌換到OPENX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 171.91OPENX |
2CNY | 343.82OPENX |
3CNY | 515.73OPENX |
4CNY | 687.64OPENX |
5CNY | 859.56OPENX |
6CNY | 1,031.47OPENX |
7CNY | 1,203.38OPENX |
8CNY | 1,375.29OPENX |
9CNY | 1,547.21OPENX |
10CNY | 1,719.12OPENX |
100CNY | 17,191.24OPENX |
500CNY | 85,956.21OPENX |
1000CNY | 171,912.42OPENX |
5000CNY | 859,562.14OPENX |
10000CNY | 1,719,124.28OPENX |
上述 OPENX 兌換 CNY 和CNY 兌換 OPENX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 OPENX 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 OPENX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OpenSwap.One兌換
上表列出了 1 OPENX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OPENX = $0 USD、1 OPENX = €0 EUR、1 OPENX = ₹0.07 INR、1 OPENX = Rp12.51 IDR、1 OPENX = $0 CAD、1 OPENX = £0 GBP、1 OPENX = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
HYPE兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0006601 |
![]() | 0.02694 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.52 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.4155 |
![]() | 70.92 |
![]() | 324.18 |
![]() | 95.95 |
![]() | 257.94 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 0.0006613 |
![]() | 19.89 |
![]() | 2.13 |
![]() | 4.58 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入OpenSwap.One金額
輸入OPENX金額
輸入OPENX金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OpenSwap.One 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買OpenSwap.One影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OpenSwap.One兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上OpenSwap.One到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OpenSwap.One到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將OpenSwap.One轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關OpenSwap.One (OPENX)的最新資訊

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử
Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh
Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.

Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử
GST Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phân quyền

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.