今日Nimiq市場價格
與昨天相比,Nimiq價格漲。
Nimiq轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.02732。基於13,048,750,070.85 NIM的流通量,Nimiq以THB計算的總市值為฿11,760,789,269.91。 過去24小時,Nimiq以THB計算的交易價增加了฿0.001103,漲幅為+4.24%。從歷史上看,Nimiq以THB計算的歷史最高價為฿0.2085。相比之下,Nimiq以THB計算的歷史最低價為฿0.01649。
1NIM兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NIM 兌換 THB 的匯率為 ฿0.02732 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.24% ,Gate.io的 NIM/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NIM/THB 的歷史變化數據。
交易Nimiq
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0008222 | 3.68% |
NIM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0008222,24小時內的交易變化趨勢為3.68%, NIM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0008222 和 3.68%,NIM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Nimiq兌換到Thai Baht轉換表
NIM兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NIM | 0.02THB |
2NIM | 0.05THB |
3NIM | 0.08THB |
4NIM | 0.1THB |
5NIM | 0.13THB |
6NIM | 0.16THB |
7NIM | 0.19THB |
8NIM | 0.21THB |
9NIM | 0.24THB |
10NIM | 0.27THB |
10000NIM | 273.26THB |
50000NIM | 1,366.31THB |
100000NIM | 2,732.62THB |
500000NIM | 13,663.12THB |
1000000NIM | 27,326.24THB |
THB兌換到NIM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 36.59NIM |
2THB | 73.18NIM |
3THB | 109.78NIM |
4THB | 146.37NIM |
5THB | 182.97NIM |
6THB | 219.56NIM |
7THB | 256.16NIM |
8THB | 292.75NIM |
9THB | 329.35NIM |
10THB | 365.94NIM |
100THB | 3,659.48NIM |
500THB | 18,297.42NIM |
1000THB | 36,594.84NIM |
5000THB | 182,974.24NIM |
10000THB | 365,948.49NIM |
上述 NIM 兌換 THB 和THB 兌換 NIM 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 NIM 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 NIM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nimiq兌換
上表列出了 1 NIM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NIM = $0 USD、1 NIM = €0 EUR、1 NIM = ₹0.07 INR、1 NIM = Rp12.57 IDR、1 NIM = $0 CAD、1 NIM = £0 GBP、1 NIM = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
SMART兌THB
SUI兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.698 |
![]() | 0.0001569 |
![]() | 0.008313 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 0.1014 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.02 |
![]() | 21.56 |
![]() | 61.9 |
![]() | 0.008312 |
![]() | 0.0001573 |
![]() | 11,138.43 |
![]() | 4.38 |
![]() | 1.03 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Nimiq金額
輸入NIM金額
輸入NIM金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nimiq 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Nimiq影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nimiq兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Nimiq到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nimiq到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Nimiq轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Nimiq (NIM)的最新資訊

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime
Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime
Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin
Bellscoin (BELLS) là một loại tiền điện tử độc đáo được lấy cảm hứng từ trò chơi Nintendo phổ biến Animal Crossing, được ra mắt vào năm 2013 bởi nhà sáng lập Dogecoin Billy Marcus.

TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble
RICH token là tài sản cốt lõi của Nimble Network và kết hợp hoàn hảo với khai thác GPU. Tìm hiểu về hiệu suất thị trường, chiến lược giao dịch và phát triển cộng đồng Nimble Network.

SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime
Tìm hiểu cách SORAI đang cách mạng hóa cảnh quan memecoin và tại sao nó thu hút sự chú ý của các người hâm mộ tiền điện tử và fan anime.