今日NFT Worlds市場價格
與昨天相比,NFT Worlds價格跌。
WRLD轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.06954。加密貨幣流通量為548,933,562 WRLD,WRLD以CNY計算的總市值為¥269,265,944.82。 過去24小時,WRLD以CNY計算的交易價減少了¥-0.004531,跌幅為-6.16%。從歷史上看,WRLD以CNY計算的歷史最高價為¥4.39。 相比之下,WRLD以CNY計算的歷史最低價為¥0.0303。
1WRLD兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WRLD 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.06954 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -6.16% ,Gate.io的 WRLD/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WRLD/CNY 的歷史變化數據。
交易NFT Worlds
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
WRLD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, WRLD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,WRLD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
NFT Worlds兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
WRLD兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WRLD | 0.06CNY |
2WRLD | 0.13CNY |
3WRLD | 0.2CNY |
4WRLD | 0.27CNY |
5WRLD | 0.34CNY |
6WRLD | 0.41CNY |
7WRLD | 0.48CNY |
8WRLD | 0.55CNY |
9WRLD | 0.62CNY |
10WRLD | 0.69CNY |
10000WRLD | 695.46CNY |
50000WRLD | 3,477.32CNY |
100000WRLD | 6,954.65CNY |
500000WRLD | 34,773.26CNY |
1000000WRLD | 69,546.52CNY |
CNY兌換到WRLD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 14.37WRLD |
2CNY | 28.75WRLD |
3CNY | 43.13WRLD |
4CNY | 57.51WRLD |
5CNY | 71.89WRLD |
6CNY | 86.27WRLD |
7CNY | 100.65WRLD |
8CNY | 115.03WRLD |
9CNY | 129.4WRLD |
10CNY | 143.78WRLD |
100CNY | 1,437.88WRLD |
500CNY | 7,189.43WRLD |
1000CNY | 14,378.86WRLD |
5000CNY | 71,894.31WRLD |
10000CNY | 143,788.63WRLD |
上述 WRLD 兌換 CNY 和CNY 兌換 WRLD 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 WRLD 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 WRLD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NFT Worlds兌換
上表列出了 1 WRLD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WRLD = $0.01 USD、1 WRLD = €0.01 EUR、1 WRLD = ₹0.82 INR、1 WRLD = Rp149.58 IDR、1 WRLD = $0.01 CAD、1 WRLD = £0.01 GBP、1 WRLD = ฿0.33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
AVAX兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006834 |
![]() | 0.02709 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.32 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 0.4115 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.19 |
![]() | 91.12 |
![]() | 259.27 |
![]() | 0.02709 |
![]() | 0.0006849 |
![]() | 18.05 |
![]() | 4.32 |
![]() | 2.96 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入NFT Worlds金額
輸入WRLD金額
輸入WRLD金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NFT Worlds 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買NFT Worlds影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NFT Worlds兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上NFT Worlds到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NFT Worlds到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將NFT Worlds轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關NFT Worlds (WRLD)的最新資訊

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số
ELX sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung.

Doodles (DOOD) là gì? Làm thế nào nó sẽ thay đổi nền tảng sáng tạo Web3?
Doodles (DOOD) như một dự án nghệ thuật blockchain cách mạng đang tái tạo cảnh quan của nền tảng sáng tạo Web3.

FO là gì? Làm thế nào FO kết nối người dùng Web2 và Web3?
FO không chỉ là đại diện của một hệ sinh thái token MEME, mà còn là cầu nối kết nối người dùng Web2 và Web3.

Các chức năng và lợi ích cốt lõi của Daolity (DAOLITY) là gì?
Trong làn sóng phát triển Web3 năm 2025, Daolity (DAOLITY), một nền tảng phát triển Web3 không cần mã, dẫn đầu xu hướng đổi mới.

Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu trong thời đại Web3.

Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse
Thông qua việc tích hợp tài nguyên độc đáo và thiết kế sản phẩm, Puffverse đang cung cấp những khả năng mới cho sự phát triển tương lai của ngành công nghiệp GameFi.