今日Gradient Protocol市場價格
與昨天相比,Gradient Protocol價格跌。
Gradient Protocol轉換為Vietnamese Đồng (VND)的當前價格為₫482.97。基於14,000,000 GDT的流通量,Gradient Protocol以VND計算的總市值為₫166,402,142,474,643.55。 過去24小時,Gradient Protocol以VND計算的交易價增加了₫0.4487,漲幅為+0.09%。從歷史上看,Gradient Protocol以VND計算的歷史最高價為₫5,209.44。相比之下,Gradient Protocol以VND計算的歷史最低價為₫277.04。
1GDT兌換到VND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GDT 兌換 VND 的匯率為 ₫482.97 VND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.09% ,Gate的 GDT/VND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GDT/VND 的歷史變化數據。
交易Gradient Protocol
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003713 | -1.77% |
GDT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003713,24小時內的交易變化趨勢為-1.77%, GDT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003713 和 -1.77%,GDT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Gradient Protocol兌換到Vietnamese Đồng轉換表
GDT兌換到VND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GDT | 482.97VND |
2GDT | 965.95VND |
3GDT | 1,448.93VND |
4GDT | 1,931.91VND |
5GDT | 2,414.89VND |
6GDT | 2,897.86VND |
7GDT | 3,380.84VND |
8GDT | 3,863.82VND |
9GDT | 4,346.8VND |
10GDT | 4,829.78VND |
100GDT | 48,297.82VND |
500GDT | 241,489.12VND |
1000GDT | 482,978.25VND |
5000GDT | 2,414,891.25VND |
10000GDT | 4,829,782.5VND |
VND兌換到GDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VND | 0.00207GDT |
2VND | 0.00414GDT |
3VND | 0.006211GDT |
4VND | 0.008281GDT |
5VND | 0.01035GDT |
6VND | 0.01242GDT |
7VND | 0.01449GDT |
8VND | 0.01656GDT |
9VND | 0.01863GDT |
10VND | 0.0207GDT |
100000VND | 207.04GDT |
500000VND | 1,035.24GDT |
1000000VND | 2,070.48GDT |
5000000VND | 10,352.43GDT |
10000000VND | 20,704.86GDT |
上述 GDT 兌換 VND 和VND 兌換 GDT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 GDT 兌換VND的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 VND 兌換 GDT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Gradient Protocol兌換
上表列出了 1 GDT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GDT = $0.02 USD、1 GDT = €0.02 EUR、1 GDT = ₹1.64 INR、1 GDT = Rp297.72 IDR、1 GDT = $0.03 CAD、1 GDT = £0.01 GBP、1 GDT = ฿0.65 THB等。
熱門兌換對
BTC兌VND
ETH兌VND
USDT兌VND
XRP兌VND
BNB兌VND
SOL兌VND
USDC兌VND
SMART兌VND
TRX兌VND
DOGE兌VND
STETH兌VND
ADA兌VND
WBTC兌VND
HYPE兌VND
BCH兌VND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 VND、ETH 兌換 VND、USDT 兌換 VND、BNB 兌換VND、SOL 兌換 VND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001227 |
![]() | 0.0000001988 |
![]() | 0.000008978 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009896 |
![]() | 0.00003232 |
![]() | 0.000151 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.19 |
![]() | 0.07486 |
![]() | 0.1319 |
![]() | 0.000008985 |
![]() | 0.03717 |
![]() | 0.0000001988 |
![]() | 0.0006186 |
![]() | 0.00004409 |
上表為您提供了將任意數量的Vietnamese Đồng兌換成熱門貨幣的功能,包括 VND 兌換 GT,VND 兌換 USDT,VND 兌換 BTC,VND 兌換 ETH,VND 兌換 USBT,VND 兌換 PEPE,VND 兌換 EIGEN,VND 兌換OG 等。
輸入Gradient Protocol金額
輸入GDT金額
輸入GDT金額
選擇Vietnamese Đồng
在下拉菜單中點擊選擇Vietnamese Đồng或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Gradient Protocol 轉換為 VND,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Gradient Protocol兌換Vietnamese Đồng (VND) 轉換器?
2.此頁面上Gradient Protocol到Vietnamese Đồng的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Gradient Protocol到Vietnamese Đồng的匯率?
4.我可以將Gradient Protocol轉換為Vietnamese Đồng之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Vietnamese Đồng (VND)嗎?
了解有關Gradient Protocol (GDT)的最新資訊

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

WAGMI Trong Web3 Có Nghĩa Là Gì?
WAGMI, Chúng ta sẽ đều thành công, chúng ta sẽ thành công.

Giao dịch ký quỹ: Khai thác tiềm năng đầu tư của thị trường tài sản tiền điện tử
Giao dịch ký quỹ thành công đòi hỏi phải có quản lý rủi ro nghiêm ngặt và các chiến lược khôn ngoan.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Giao dịch lưới: Một chiến lược lợi nhuận thông minh trong thị trường Tài sản tiền điện tử
Giao dịch lưới là một chiến lược tự động liên quan đến việc đặt nhiều lệnh mua và bán trong một khoảng giá xác định.

Gợi ý lợi nhuận lưới: Hướng dẫn thực tiễn để nâng cao lợi nhuận giao dịch Tài sản tiền điện tử
Giao dịch lưới là một chiến lược tự động hiệu quả trên thị trường Tài sản tiền điện tử.