今日AVA市場價格
與昨天相比,AVA價格漲。
AVA轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.5001。基於67,715,013 AVA的流通量,AVA以GBP計算的總市值為£25,435,429.14。 過去24小時,AVA以GBP計算的交易價增加了£0.0298,漲幅為+6.3%。從歷史上看,AVA以GBP計算的歷史最高價為£4.84。相比之下,AVA以GBP計算的歷史最低價為£0.009154。
1AVA兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AVA 兌換 GBP 的匯率為 £0.5001 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.3% ,Gate.io的 AVA/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AVA/GBP 的歷史變化數據。
交易AVA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.6706 | 9.52% | |
![]() 永續 | $0.6697 | 9.25% |
AVA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.6706,24小時內的交易變化趨勢為9.52%, AVA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.6706 和 9.52%,AVA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.6697 和 9.25%。
AVA兌換到British Pound轉換表
AVA兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AVA | 0.5GBP |
2AVA | 1GBP |
3AVA | 1.5GBP |
4AVA | 2GBP |
5AVA | 2.5GBP |
6AVA | 3GBP |
7AVA | 3.5GBP |
8AVA | 4GBP |
9AVA | 4.5GBP |
10AVA | 5GBP |
1000AVA | 500.16GBP |
5000AVA | 2,500.83GBP |
10000AVA | 5,001.66GBP |
50000AVA | 25,008.3GBP |
100000AVA | 50,016.6GBP |
GBP兌換到AVA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 1.99AVA |
2GBP | 3.99AVA |
3GBP | 5.99AVA |
4GBP | 7.99AVA |
5GBP | 9.99AVA |
6GBP | 11.99AVA |
7GBP | 13.99AVA |
8GBP | 15.99AVA |
9GBP | 17.99AVA |
10GBP | 19.99AVA |
100GBP | 199.93AVA |
500GBP | 999.66AVA |
1000GBP | 1,999.33AVA |
5000GBP | 9,996.68AVA |
10000GBP | 19,993.36AVA |
上述 AVA 兌換 GBP 和GBP 兌換 AVA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 AVA 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 AVA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1AVA兌換
上表列出了 1 AVA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AVA = $0.67 USD、1 AVA = €0.6 EUR、1 AVA = ₹55.64 INR、1 AVA = Rp10,103.04 IDR、1 AVA = $0.9 CAD、1 AVA = £0.5 GBP、1 AVA = ฿21.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
SMART兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.64 |
![]() | 0.006913 |
![]() | 0.3634 |
![]() | 665.48 |
![]() | 301.66 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.48 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,733.82 |
![]() | 929.85 |
![]() | 2,688.71 |
![]() | 0.3633 |
![]() | 0.006923 |
![]() | 199.07 |
![]() | 549,322.57 |
![]() | 46.12 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入AVA金額
輸入AVA金額
輸入AVA金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 AVA 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買AVA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是AVA兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上AVA到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響AVA到British Pound的匯率?
4.我可以將AVA轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關AVA (AVA)的最新資訊

Kava là gì? Tất tần tật về tiền điện tử KAVA Coin
Trong thế giới blockchain và cryptocurrency không ngừng biến đổi, Kava đã nổi lên như một cái tên đáng chú ý nhờ khả năng kết hợp những điểm mạnh của Ethereum và Cosmos.

Kava Coin: Phân Tích Giá Năm 2025 và Tổng Quan Về Nền Tảng DeFi
Khám phá triển vọng của KAVA vào năm 2025, mẹo mua hàng và phần thưởng staking cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Khám phá Token LAVA: Một Giao thức Dữ liệu Cách mạng cho Thế giới Blockchain
LAVA Token đang nổi bật với giao thức dữ liệu blockchain sáng tạo của mình như một người tiên phong trong việc phối hợp giao thông chéo chuỗi.