YieldGuildGames Thị trường hôm nay
YieldGuildGames đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YGG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.55. Với nguồn cung lưu hành là 450,010,099.93 YGG, tổng vốn hóa thị trường của YGG tính bằng CNY là ¥4,922,887,238.65. Trong 24h qua, giá của YGG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05269, biểu thị mức giảm -3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YGG tính bằng CNY là ¥78.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8858.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YGG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YGG sang CNY là ¥1.55 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YGG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YGG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch YieldGuildGames
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2209 | -2.29% | |
![]() Giao ngay | $0.221 | -2.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2211 | -1.51% |
The real-time trading price of YGG/USDT Spot is $0.2209, with a 24-hour trading change of -2.29%, YGG/USDT Spot is $0.2209 and -2.29%, and YGG/USDT Perpetual is $0.2211 and -1.51%.
Bảng chuyển đổi YieldGuildGames sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi YGG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YGG | 1.57CNY |
2YGG | 3.14CNY |
3YGG | 4.72CNY |
4YGG | 6.29CNY |
5YGG | 7.86CNY |
6YGG | 9.44CNY |
7YGG | 11.01CNY |
8YGG | 12.58CNY |
9YGG | 14.16CNY |
10YGG | 15.73CNY |
100YGG | 157.35CNY |
500YGG | 786.78CNY |
1000YGG | 1,573.56CNY |
5000YGG | 7,867.84CNY |
10000YGG | 15,735.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang YGG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6354YGG |
2CNY | 1.27YGG |
3CNY | 1.9YGG |
4CNY | 2.54YGG |
5CNY | 3.17YGG |
6CNY | 3.81YGG |
7CNY | 4.44YGG |
8CNY | 5.08YGG |
9CNY | 5.71YGG |
10CNY | 6.35YGG |
1000CNY | 635.49YGG |
5000CNY | 3,177.49YGG |
10000CNY | 6,354.98YGG |
50000CNY | 31,774.9YGG |
100000CNY | 63,549.8YGG |
Bảng chuyển đổi số tiền YGG sang CNY và CNY sang YGG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YGG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang YGG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YieldGuildGames phổ biến
YieldGuildGames | 1 YGG |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.37INR |
![]() | Rp3,335.82IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.25THB |
YieldGuildGames | 1 YGG |
---|---|
![]() | ₽20.32RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.51TRY |
![]() | ¥1.55CNY |
![]() | ¥31.67JPY |
![]() | $1.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YGG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YGG = $0.22 USD, 1 YGG = €0.2 EUR, 1 YGG = ₹18.37 INR, 1 YGG = Rp3,335.82 IDR, 1 YGG = $0.3 CAD, 1 YGG = £0.17 GBP, 1 YGG = ฿7.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006796 |
![]() | 0.02736 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.32 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4121 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311 |
![]() | 91.29 |
![]() | 260.1 |
![]() | 0.02745 |
![]() | 0.0006836 |
![]() | 18.47 |
![]() | 4.41 |
![]() | 3.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng YieldGuildGames của bạn
Nhập số lượng YGG của bạn
Nhập số lượng YGG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YieldGuildGames hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YieldGuildGames.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YieldGuildGames sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua YieldGuildGames
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YieldGuildGames sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YieldGuildGames sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YieldGuildGames sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi YieldGuildGames sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YieldGuildGames (YGG)

比特幣爲什麼漲?
5月9日,比特幣價格再次突破10萬美元大關,引發全球投資者關注。

PI幣2030年價格預測
PI幣憑藉其獨特的用戶增長模式與技術架構,成爲近年來最受關注的加密貨幣項目之一。

WCT代幣2025年價格分析與投資前景
WalletConnect 作爲Web3錢包連接技術的代表性項目,WCT價格表現備受市場關注。

以太坊 ETF 上市表現全景分析
以太坊ETFs有望在未來幾年迎來更廣泛的吸納和更成熟的交易結構。

2025年Doge代幣能漲多高:價格分析與市場趨勢
探索Doge代幣在2025年的潛力:價格預測、市場趨勢及投資前景。

2025年Spell 代幣價格預測與趨勢
探索Spell 代幣在2025年的潛在增長及其對Web3的影響。
Tìm hiểu thêm về YieldGuildGames (YGG)

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung

Jambo: Xây dựng một hệ sinh thái di động toàn cầu Web3

Diễn giải về Đấu trường của Niềm tin: Vào thời điểm Giảm phát Token, Mô hình mới của Web3 E-sports

Thị trường Web3 Nhật Bản năm 2024: Chính sách của chính phủ, xu hướng công ty và triển vọng cho năm 2025

Gate Research: Stripe mua lại Bridge với giá 1.1 tỷ đô la trong thỏa thuận Web3 lớn nhất; Celestia sẽ mở khóa 175 triệu TIA
