Wrapped BONESWBONES sang EUR:Chuyển đổi Wrapped BONES (WBONES) sang Euro (EUR)

WBONES/EUR: 1 WBONES ≈ €0.8956 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped BONES Thị trường hôm nay

Wrapped BONES đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WBONES chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8956. Với nguồn cung lưu hành là 71,404.98 WBONES, tổng vốn hóa thị trường của WBONES tính bằng EUR là €57,296.56. Trong 24h qua, giá của WBONES tính bằng EUR đã giảm €-0.005678, biểu thị mức giảm -0.630000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WBONES tính bằng EUR là €1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4772.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBONES sang EUR

0.8956-0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBONES sang EUR là €0.8956 EUR, với sự thay đổi -0.630000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WBONES/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBONES/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped BONES

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WBONES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WBONES/-- Spot is $ and --, and WBONES/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped BONES sang Euro

Bảng chuyển đổi WBONES sang EUR

logo Wrapped BONESSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WBONES
0.89EUR
2WBONES
1.79EUR
3WBONES
2.68EUR
4WBONES
3.58EUR
5WBONES
4.47EUR
6WBONES
5.37EUR
7WBONES
6.26EUR
8WBONES
7.16EUR
9WBONES
8.06EUR
10WBONES
8.95EUR
1000WBONES
895.65EUR
5000WBONES
4,478.27EUR
10000WBONES
8,956.54EUR
50000WBONES
44,782.72EUR
100000WBONES
89,565.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WBONES

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped BONES
1EUR
1.11WBONES
2EUR
2.23WBONES
3EUR
3.34WBONES
4EUR
4.46WBONES
5EUR
5.58WBONES
6EUR
6.69WBONES
7EUR
7.81WBONES
8EUR
8.93WBONES
9EUR
10.04WBONES
10EUR
11.16WBONES
100EUR
111.65WBONES
500EUR
558.25WBONES
1000EUR
1,116.5WBONES
5000EUR
5,582.5WBONES
10000EUR
11,165.01WBONES

Bảng chuyển đổi số tiền WBONES sang EUR và EUR sang WBONES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WBONES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WBONES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped BONES phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBONES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBONES = $1 USD, 1 WBONES = €0.9 EUR, 1 WBONES = ₹83.52 INR, 1 WBONES = Rp15,165.58 IDR, 1 WBONES = $1.36 CAD, 1 WBONES = £0.75 GBP, 1 WBONES = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.43
logo BTCBTC
0.005148
logo ETHETH
0.223
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
252.87
logo BNBBNB
0.8523
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
97,268.59
logo TRXTRX
2,015.59
logo DOGEDOGE
3,288.15
logo STETHSTETH
0.2235
logo ADAADA
964.73
logo WBTCWBTC
0.005154
logo HYPEHYPE
14.06
logo BCHBCH
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped BONES (WBONES) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WBONES của bạn

Nhập số lượng WBONES của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped BONES hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped BONES.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped BONES sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped BONES sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped BONES sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped BONES sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped BONES sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped BONES (WBONES)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.