Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07839. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,571,074,014 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng EUR là €321,029,823.17. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng EUR đã tăng €0.00869, biểu thị mức tăng +12.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.07839 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08743 | 13.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08732 | 13.77% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08743, with a 24-hour trading change of 13.35%, W/USDT Spot is $0.08743 and 13.35%, and W/USDT Perpetual is $0.08732 and 13.77%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro
Bảng chuyển đổi W sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.07EUR |
2W | 0.15EUR |
3W | 0.23EUR |
4W | 0.31EUR |
5W | 0.39EUR |
6W | 0.47EUR |
7W | 0.54EUR |
8W | 0.62EUR |
9W | 0.7EUR |
10W | 0.78EUR |
10000W | 783.91EUR |
50000W | 3,919.56EUR |
100000W | 7,839.12EUR |
500000W | 39,195.62EUR |
1000000W | 78,391.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.75W |
2EUR | 25.51W |
3EUR | 38.26W |
4EUR | 51.02W |
5EUR | 63.78W |
6EUR | 76.53W |
7EUR | 89.29W |
8EUR | 102.05W |
9EUR | 114.8W |
10EUR | 127.56W |
100EUR | 1,275.65W |
500EUR | 6,378.26W |
1000EUR | 12,756.52W |
5000EUR | 63,782.62W |
10000EUR | 127,565.25W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.31INR |
![]() | Rp1,327.35IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.89THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽8.09RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.99TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.6JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.09 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.31 INR, 1 W = Rp1,327.35 IDR, 1 W = $0.12 CAD, 1 W = £0.07 GBP, 1 W = ฿2.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.005504 |
![]() | 0.2699 |
![]() | 558.02 |
![]() | 248.37 |
![]() | 0.903 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,929.34 |
![]() | 759 |
![]() | 2,189.13 |
![]() | 0.2707 |
![]() | 142.33 |
![]() | 0.005506 |
![]() | 481,949.91 |
![]() | 36.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Berita Terbaru Pi Network: Tren Pasar dan Prospek Investasi pada Mei 2025
Pi Network menunjukkan momentum pengembangan yang kuat pada Mei 2025, tetapi juga menghadapi tantangan tekanan penjualan yang dibawa oleh pembukaan token.

Token OBOL: Revolusi Validator Terdesentralisasi untuk Infrastruktur Web3 pada Tahun 2025
Token OBOL memimpin revolusi infrastruktur Web3

Penelitian Web3 Mingguan|Pasar Umumnya Menunjukkan Tren Naik
Pasar menunjukkan tren naik yang volatile minggu ini

Pengaruh Kripto Elon: Lanskap Investasi 2025 dan Proyek Web3
Jelajahi kerajaan kripto Elon Musk, dari tweet yang memengaruhi pasar hingga kepemilikan Bitcoin Tesla.

Analisis Harga GRT 2025: Dampak Grafik pada Adopsi Web3
Jelajahi prediksi harga GRT, analisis nilai token, dan potensi investasi.

Harga AGIX pada 2025: Analisis Pasar Token AI Web3 dan Prospek Investasi
Jelajahi potensi AGIX pada tahun 2025: Analisis prediksi harga, pertumbuhan pasar, dan dampaknya pada Web3.
Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Binance Printer ($PRINTR): Token Ultimate Hold2Earn với Tự động USDT Thưởng

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
