WIZARD Vault (NFTX) Thị trường hôm nay
WIZARD Vault (NFTX) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIZARD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €576.2. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIZARD, tổng vốn hóa thị trường của WIZARD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WIZARD tính bằng EUR đã giảm €-8.71, biểu thị mức giảm -1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIZARD tính bằng EUR là €9,665.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €121.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIZARD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIZARD sang EUR là €576.2 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIZARD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIZARD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch WIZARD Vault (NFTX)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIZARD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WIZARD/-- Spot is $ and 0%, and WIZARD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WIZARD Vault (NFTX) sang Euro
Bảng chuyển đổi WIZARD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIZARD | 576.2EUR |
2WIZARD | 1,152.41EUR |
3WIZARD | 1,728.62EUR |
4WIZARD | 2,304.82EUR |
5WIZARD | 2,881.03EUR |
6WIZARD | 3,457.24EUR |
7WIZARD | 4,033.44EUR |
8WIZARD | 4,609.65EUR |
9WIZARD | 5,185.86EUR |
10WIZARD | 5,762.07EUR |
100WIZARD | 57,620.7EUR |
500WIZARD | 288,103.52EUR |
1000WIZARD | 576,207.04EUR |
5000WIZARD | 2,881,035.22EUR |
10000WIZARD | 5,762,070.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WIZARD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.001735WIZARD |
2EUR | 0.00347WIZARD |
3EUR | 0.005206WIZARD |
4EUR | 0.006941WIZARD |
5EUR | 0.008677WIZARD |
6EUR | 0.01041WIZARD |
7EUR | 0.01214WIZARD |
8EUR | 0.01388WIZARD |
9EUR | 0.01561WIZARD |
10EUR | 0.01735WIZARD |
100000EUR | 173.54WIZARD |
500000EUR | 867.74WIZARD |
1000000EUR | 1,735.48WIZARD |
5000000EUR | 8,677.43WIZARD |
10000000EUR | 17,354.87WIZARD |
Bảng chuyển đổi số tiền WIZARD sang EUR và EUR sang WIZARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WIZARD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang WIZARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WIZARD Vault (NFTX) phổ biến
WIZARD Vault (NFTX) | 1 WIZARD |
---|---|
![]() | $643.16USD |
![]() | €576.21EUR |
![]() | ₹53,731.13INR |
![]() | Rp9,756,567.21IDR |
![]() | $872.38CAD |
![]() | £483.01GBP |
![]() | ฿21,213.22THB |
WIZARD Vault (NFTX) | 1 WIZARD |
---|---|
![]() | ₽59,433.58RUB |
![]() | R$3,498.34BRL |
![]() | د.إ2,362.01AED |
![]() | ₺21,952.59TRY |
![]() | ¥4,536.34CNY |
![]() | ¥92,616.13JPY |
![]() | $5,011.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIZARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIZARD = $643.16 USD, 1 WIZARD = €576.21 EUR, 1 WIZARD = ₹53,731.13 INR, 1 WIZARD = Rp9,756,567.21 IDR, 1 WIZARD = $872.38 CAD, 1 WIZARD = £483.01 GBP, 1 WIZARD = ฿21,213.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.00546 |
![]() | 0.2259 |
![]() | 218.43 |
![]() | 558.08 |
![]() | 0.8448 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,435.08 |
![]() | 689.6 |
![]() | 2,037.67 |
![]() | 0.2258 |
![]() | 0.005444 |
![]() | 140.74 |
![]() | 33.19 |
![]() | 22.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WIZARD Vault (NFTX) của bạn
Nhập số lượng WIZARD của bạn
Nhập số lượng WIZARD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WIZARD Vault (NFTX) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WIZARD Vault (NFTX).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WIZARD Vault (NFTX) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WIZARD Vault (NFTX)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WIZARD Vault (NFTX) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WIZARD Vault (NFTX) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WIZARD Vault (NFTX) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi WIZARD Vault (NFTX) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD)

VOXEL : L'innovation de la combinaison du cryptage et des jeux blockchain
VOXEL est un projet de jeu blockchain développé par AlwaysGeeky Games

Qu'est-ce que FIS?
Le jeton FIS est le jeton dutilité natif du protocole StaFi, jouant un rôle clé dans le développement du protocole StaFi.

NKN: Réseau décentralisé piloté par la blockchain du futur
NKN est un protocole de réseau pair à pair décentralisé conçu pour résoudre les problèmes de neutralité, de confidentialité et defficacité dInternet.

Gunzilla: La prochaine révolution du jeu vidéo générée par la Blockchain
Gunzilla est un projet pionnier dans le domaine des cryptomonnaies et des jeux de blockchain

Gate.io publie le dernier rapport de preuve de réserves : les réserves totales atteignent 10,865 milliards de dollars, avec 2,415 milliards de dollars de réserves excédentaires
Gate.io a publié son dernier rapport de Preuve de réserves.

Guide de lancement de Puffverse (PFVS) sur Gate.io Launchpad
PuffVerse est une plateforme de jeu de métavers construite sur la chaîne Ronin, axée sur le modèle play-to-earn (P2E).
Tìm hiểu thêm về WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD)

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các đại lý trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực Tiền điện tử

Hướng dẫn Sống sót đầu tư Tiền điện tử

Rebel Bots là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RBLS
