WazirXChuyển đổi WazirX (WRX) sang Mexican Peso (MXN)

WRX/MXN: 1 WRX ≈ $0.6227 MXN

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.6227. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng MXN là $5,512,934,114.59. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng MXN đã giảm $-0.009727, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng MXN là $114.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3035.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang MXN

$0.6227-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MXN là $0.6227 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/MXN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MXN trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.03236
5.16%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.03236, with a 24-hour trading change of 5.16%, WRX/USDT Spot is $0.03236 and 5.16%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Mexican Peso

Bảng chuyển đổi WRX sang MXN

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo MXN
1WRX
0.62MXN
2WRX
1.24MXN
3WRX
1.87MXN
4WRX
2.49MXN
5WRX
3.11MXN
6WRX
3.74MXN
7WRX
4.36MXN
8WRX
4.99MXN
9WRX
5.61MXN
10WRX
6.23MXN
1000WRX
623.86MXN
5000WRX
3,119.34MXN
10000WRX
6,238.69MXN
50000WRX
31,193.47MXN
100000WRX
62,386.95MXN

Bảng chuyển đổi MXN sang WRX

logo MXNSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1MXN
1.6WRX
2MXN
3.2WRX
3MXN
4.8WRX
4MXN
6.41WRX
5MXN
8.01WRX
6MXN
9.61WRX
7MXN
11.22WRX
8MXN
12.82WRX
9MXN
14.42WRX
10MXN
16.02WRX
100MXN
160.28WRX
500MXN
801.44WRX
1000MXN
1,602.89WRX
5000MXN
8,014.49WRX
10000MXN
16,028.99WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang MXN và MXN sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WRX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.68 INR, 1 WRX = Rp487.1 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MXNMXN
logo GTGT
1.2
logo BTCBTC
0.0002505
logo ETHETH
0.01069
logo USDTUSDT
25.77
logo XRPXRP
11.14
logo BNBBNB
0.04036
logo SOLSOL
0.1591
logo USDCUSDC
25.79
logo DOGEDOGE
118.04
logo ADAADA
35.59
logo TRXTRX
97.48
logo STETHSTETH
0.01074
logo WBTCWBTC
0.0002514
logo SUISUI
6.95
logo LINKLINK
1.69
logo AVAXAVAX
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.

Nhập số lượng WazirX của bạn

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Mexican Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WazirX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Mexican Peso (MXN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về WazirX (WRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.