WazirXChuyển đổi WazirX (WRX) sang Indian Rupee (INR)

WRX/INR: 1 WRX ≈ ₹2.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.56. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng INR là ₹97,720,268,502.78. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.2056, biểu thị mức giảm -7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng INR là ₹491.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang INR

2.56-7.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang INR là ₹2.56 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.03109
-6.43%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.03109, with a 24-hour trading change of -6.43%, WRX/USDT Spot is $0.03109 and -6.43%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WRX sang INR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WRX
2.55INR
2WRX
5.1INR
3WRX
7.66INR
4WRX
10.21INR
5WRX
12.76INR
6WRX
15.32INR
7WRX
17.87INR
8WRX
20.43INR
9WRX
22.98INR
10WRX
25.53INR
100WRX
255.38INR
500WRX
1,276.94INR
1000WRX
2,553.89INR
5000WRX
12,769.45INR
10000WRX
25,538.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang WRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1INR
0.3915WRX
2INR
0.7831WRX
3INR
1.17WRX
4INR
1.56WRX
5INR
1.95WRX
6INR
2.34WRX
7INR
2.74WRX
8INR
3.13WRX
9INR
3.52WRX
10INR
3.91WRX
1000INR
391.55WRX
5000INR
1,957.79WRX
10000INR
3,915.59WRX
50000INR
19,577.96WRX
100000INR
39,155.93WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang INR và INR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.56 INR, 1 WRX = Rp465.26 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.276
logo BTCBTC
0.00005756
logo ETHETH
0.002372
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.009246
logo SOLSOL
0.03486
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.73
logo ADAADA
7.84
logo TRXTRX
21.94
logo STETHSTETH
0.002376
logo WBTCWBTC
0.0000576
logo SUISUI
1.55
logo LINKLINK
0.3774
logo AVAXAVAX
0.2568

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WazirX của bạn

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WazirX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về WazirX (WRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.