Validity Thị trường hôm nay
Validity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6012. Với nguồn cung lưu hành là 5,390,531.89 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng EUR là €2,903,629.28. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng EUR đã giảm €-0.01161, biểu thị mức giảm -1.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng EUR là €17.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang EUR là €0.6012 EUR, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VAL/-- Spot is $ and --, and VAL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Validity sang Euro
Bảng chuyển đổi VAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 0.6EUR |
2VAL | 1.2EUR |
3VAL | 1.8EUR |
4VAL | 2.4EUR |
5VAL | 3EUR |
6VAL | 3.6EUR |
7VAL | 4.2EUR |
8VAL | 4.8EUR |
9VAL | 5.41EUR |
10VAL | 6.01EUR |
1000VAL | 601.24EUR |
5000VAL | 3,006.21EUR |
10000VAL | 6,012.42EUR |
50000VAL | 30,062.14EUR |
100000VAL | 60,124.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.66VAL |
2EUR | 3.32VAL |
3EUR | 4.98VAL |
4EUR | 6.65VAL |
5EUR | 8.31VAL |
6EUR | 9.97VAL |
7EUR | 11.64VAL |
8EUR | 13.3VAL |
9EUR | 14.96VAL |
10EUR | 16.63VAL |
100EUR | 166.32VAL |
500EUR | 831.61VAL |
1000EUR | 1,663.22VAL |
5000EUR | 8,316.1VAL |
10000EUR | 16,632.21VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang EUR và EUR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.67USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹56.07INR |
![]() | Rp10,180.49IDR |
![]() | $0.91CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿22.13THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽62.02RUB |
![]() | R$3.65BRL |
![]() | د.إ2.46AED |
![]() | ₺22.91TRY |
![]() | ¥4.73CNY |
![]() | ¥96.64JPY |
![]() | $5.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.67 USD, 1 VAL = €0.6 EUR, 1 VAL = ₹56.07 INR, 1 VAL = Rp10,180.49 IDR, 1 VAL = $0.91 CAD, 1 VAL = £0.5 GBP, 1 VAL = ฿22.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.97 |
![]() | 0.004738 |
![]() | 0.1551 |
![]() | 166.1 |
![]() | 557.8 |
![]() | 0.7019 |
![]() | 2.87 |
![]() | 558.37 |
![]() | 126,823.16 |
![]() | 2,258.77 |
![]() | 0.1557 |
![]() | 679.03 |
![]() | 1,791.93 |
![]() | 0.004756 |
![]() | 12.97 |
![]() | 1,284.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Validity (VAL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Carnival Giao Dịch Meme BNB Chain: Bạn Kiếm Lợi Nhuận, Chúng Tôi Đền Bù Thua Lỗ
Tham gia sự kiện, và bạn có thể giao dịch một cách tự tin, kiếm lợi nhuận vượt trội từ sự tăng giá của các đồng Meme!

Gate VIP Wealth Management Summer Carnival: Đầu tư lãi suất cao cộng với một thùng Moutai đầy đủ
Các hoạt động tài chính của Gate chủ yếu nhằm khuyến khích người dùng tăng cường đầu tư từ trung hạn đến dài hạn thông qua các phần thưởng vật lý khan hiếm, cung cấp cho người dùng VIP các khoản giảm giá thu nhập bổ sung.

Carnival Tài Sản Mùa Hè VIP Gate: Kiếm Lợi Suất Cao và Thắng Một Thùng Moutai, với APY Lên Tới 4.5%!
Người dùng VIP trên nền tảng Gate có cơ hội nhận được những món quà sang trọng như một hộp đầy Flying Moutai bằng cách tham gia vào các sản phẩm tài chính độc quyền như Yubibao, quỹ định kỳ và định lượng, và hoàn thành các nhiệm vụ thách thức.

Tầm Nhìn CXT 2025 của Covalent: Mở Rộng và Tăng Trưởng
Covalent đã bước sang giai đoạn mới với việc ra mắt token CXT, khẳng định mục tiêu xây dựng giao thức dữ liệu on-chain toàn diện nhất trong ngành blockchain.

Triển Vọng Giá CXT của Covalent: Phân Tích Thị Trường và Dự Đoán Tương Lai
Trong bối cảnh phân tích dữ liệu on-chain ngày càng phát triển, CXT—token gốc của Covalent Network

Tin tức Avalanche Tiền điện tử: Tổng số giao dịch vượt qua 3 tỷ, FIFA và Dự án RWA trị giá 240 tỷ đô la chính thức hoạt động
Gần đây, mạng Avalanche đã đạt được một cột mốc quan trọng: tổng khối lượng giao dịch của nó đã vượt qua 3 tỷ.