USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Kenyan Shilling (KES)

USDC/KES: 1 USDC ≈ KSh128.96 KES

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh128.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,517,809,191.4 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng KES là KSh1,023,727,106,415,433.2. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng KES đã tăng KSh0.0129, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng KES là KSh150.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh113.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KES

KSh128.96+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KES là KSh128.96 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KES trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9994
0.02%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9989
0.05%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9989 and 0.05%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi USDC sang KES

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1USDC
128.94KES
2USDC
257.89KES
3USDC
386.84KES
4USDC
515.79KES
5USDC
644.74KES
6USDC
773.69KES
7USDC
902.64KES
8USDC
1,031.59KES
9USDC
1,160.54KES
10USDC
1,289.48KES
100USDC
12,894.89KES
500USDC
64,474.48KES
1000USDC
128,948.97KES
5000USDC
644,744.86KES
10000USDC
1,289,489.72KES

Bảng chuyển đổi KES sang USDC

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1KES
0.007755USDC
2KES
0.01551USDC
3KES
0.02326USDC
4KES
0.03102USDC
5KES
0.03877USDC
6KES
0.04653USDC
7KES
0.05428USDC
8KES
0.06204USDC
9KES
0.06979USDC
10KES
0.07755USDC
100000KES
775.5USDC
500000KES
3,877.5USDC
1000000KES
7,755USDC
5000000KES
38,775.02USDC
10000000KES
77,550.05USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KES và KES sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.48 INR, 1 USDC = Rp15,159.12 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.2021
logo BTCBTC
0.00003692
logo ETHETH
0.001483
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.75
logo BNBBNB
0.005828
logo SOLSOL
0.02521
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
20.51
logo TRXTRX
14.1
logo ADAADA
5.79
logo STETHSTETH
0.001488
logo WBTCWBTC
0.00003706
logo HYPEHYPE
0.1097
logo SUISUI
1.21
logo LINKLINK
0.2796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

2025年,USDC安全吗?

2025年,USDC安全吗?

USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.