TezosChuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indian Rupee (INR)

XTZ/INR: 1 XTZ ≈ ₹44.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹44.77. Với nguồn cung lưu hành là 1,042,284,875.7 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng INR là ₹3,899,106,705,721.61. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.7417, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng INR là ₹761.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang INR

44.77-1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang INR là ₹44.77 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.5358
-0.59%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5358
-1.14%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.5358, with a 24-hour trading change of -0.59%, XTZ/USDT Spot is $0.5358 and -0.59%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.5358 and -1.14%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XTZ sang INR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XTZ
44.77INR
2XTZ
89.55INR
3XTZ
134.33INR
4XTZ
179.11INR
5XTZ
223.89INR
6XTZ
268.67INR
7XTZ
313.45INR
8XTZ
358.22INR
9XTZ
403INR
10XTZ
447.78INR
100XTZ
4,477.87INR
500XTZ
22,389.36INR
1000XTZ
44,778.72INR
5000XTZ
223,893.63INR
10000XTZ
447,787.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang XTZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1INR
0.02233XTZ
2INR
0.04466XTZ
3INR
0.06699XTZ
4INR
0.08932XTZ
5INR
0.1116XTZ
6INR
0.1339XTZ
7INR
0.1563XTZ
8INR
0.1786XTZ
9INR
0.2009XTZ
10INR
0.2233XTZ
10000INR
223.32XTZ
50000INR
1,116.6XTZ
100000INR
2,233.2XTZ
500000INR
11,166.01XTZ
1000000INR
22,332.03XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang INR và INR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.54 USD, 1 XTZ = €0.48 EUR, 1 XTZ = ₹44.85 INR, 1 XTZ = Rp8,143.11 IDR, 1 XTZ = $0.73 CAD, 1 XTZ = £0.4 GBP, 1 XTZ = ฿17.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2836
logo BTCBTC
0.00006357
logo ETHETH
0.003308
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.01
logo SOLSOL
0.04118
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.18
logo ADAADA
9.05
logo TRXTRX
24.01
logo STETHSTETH
0.003309
logo WBTCWBTC
0.00006357
logo SUISUI
1.73
logo SMARTSMART
5,080.63
logo LINKLINK
0.4384

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.