SwarmChuyển đổi Swarm (BZZ) sang Euro (EUR)

BZZ/EUR: 1 BZZ ≈ €0.2446 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Swarm Thị trường hôm nay

Swarm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BZZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2446. Với nguồn cung lưu hành là 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của BZZ tính bằng EUR là €13,842,363.89. Trong 24h qua, giá của BZZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0005148, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZZ tính bằng EUR là €18.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1096.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang EUR

0.2446-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang EUR là €0.2446 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Swarm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SwarmBZZ/USDT
Giao ngay
$0.2731
-1.22%

The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.2731, with a 24-hour trading change of -1.22%, BZZ/USDT Spot is $0.2731 and -1.22%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Swarm sang Euro

Bảng chuyển đổi BZZ sang EUR

logo SwarmSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BZZ
0.24EUR
2BZZ
0.48EUR
3BZZ
0.73EUR
4BZZ
0.97EUR
5BZZ
1.22EUR
6BZZ
1.46EUR
7BZZ
1.7EUR
8BZZ
1.95EUR
9BZZ
2.19EUR
10BZZ
2.44EUR
1000BZZ
244.13EUR
5000BZZ
1,220.66EUR
10000BZZ
2,441.32EUR
50000BZZ
12,206.63EUR
100000BZZ
24,413.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BZZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Swarm
1EUR
4.09BZZ
2EUR
8.19BZZ
3EUR
12.28BZZ
4EUR
16.38BZZ
5EUR
20.48BZZ
6EUR
24.57BZZ
7EUR
28.67BZZ
8EUR
32.76BZZ
9EUR
36.86BZZ
10EUR
40.96BZZ
100EUR
409.61BZZ
500EUR
2,048.06BZZ
1000EUR
4,096.13BZZ
5000EUR
20,480.66BZZ
10000EUR
40,961.32BZZ

Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang EUR và EUR sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BZZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Swarm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.27 USD, 1 BZZ = €0.24 EUR, 1 BZZ = ₹22.82 INR, 1 BZZ = Rp4,142.85 IDR, 1 BZZ = $0.37 CAD, 1 BZZ = £0.21 GBP, 1 BZZ = ฿9.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.33
logo BTCBTC
0.005892
logo ETHETH
0.3141
logo USDTUSDT
558.24
logo XRPXRP
263.5
logo BNBBNB
0.932
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,342.9
logo ADAADA
851.27
logo TRXTRX
2,280.37
logo STETHSTETH
0.3151
logo WBTCWBTC
0.005912
logo SUISUI
171.03
logo SMARTSMART
470,571.67
logo LINKLINK
41.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Swarm của bạn

01

Nhập số lượng BZZ của bạn

Nhập số lượng BZZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Swarm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

عملة A47: ثورة وسائط الويب3 الرقمية التي يقودها الذكاء الاصطناعي

عملة A47: ثورة وسائط الويب3 الرقمية التي يقودها الذكاء الاصطناعي

استكشف ثورة وسائل الإعلام الرقمية Web3 التي يقودها عملة A47

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
عملة SIGN: ابتكار بروتوكول التحقق القابل للتبادل الكامل السلسلة

عملة SIGN: ابتكار بروتوكول التحقق القابل للتبادل الكامل السلسلة

يقود رمز SIGN الابتكار في التحقق من توافق السلسلة الكاملة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم

استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم

العملة SIGN هي أصل رقمي مطبوع على الشبكة الرئيسية لإثيريوم، بإجمالي عرض يبلغ 10 مليار عملة ودورة أولية تبلغ حوالي 12٪.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟

كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟

CBDC تعيد تشكيل المشهد المالي العالمي، والدول تعتمد استراتيجيات مختلفة للتعامل مع هذا التغيير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
تصنيف بورصة الأصول الرقمية لعام 2025

تصنيف بورصة الأصول الرقمية لعام 2025

أظهرت المنافسة بين البورصات في عام 2025 بالفعل خصائص متنوعة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
أحدث أخبار سولانا ETF

أحدث أخبار سولانا ETF

مع تقدم التنظيم وزيادة مشاركة المؤسسات، استثمار ETF في سولانا لفت الكثير من الانتباه.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Swarm (BZZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.