SpecialMetalXChuyển đổi SpecialMetalX (SMETX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SMETX/CNY: 1 SMETX ≈ ¥0.1781 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SpecialMetalX Thị trường hôm nay

SpecialMetalX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SMETX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1781. Với nguồn cung lưu hành là 0 SMETX, tổng vốn hóa thị trường của SMETX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của SMETX tính bằng CNY đã giảm ¥-1.34, biểu thị mức giảm -88.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SMETX tính bằng CNY là ¥13.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SMETX sang CNY

¥0.1781-88.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SMETX sang CNY là ¥0.1781 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -88.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SMETX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SMETX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SpecialMetalX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SMETX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SMETX/-- Spot is $ and 0%, and SMETX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SpecialMetalX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SMETX sang CNY

logo SpecialMetalXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SMETX
0.17CNY
2SMETX
0.35CNY
3SMETX
0.53CNY
4SMETX
0.71CNY
5SMETX
0.89CNY
6SMETX
1.06CNY
7SMETX
1.24CNY
8SMETX
1.42CNY
9SMETX
1.6CNY
10SMETX
1.78CNY
1000SMETX
178.15CNY
5000SMETX
890.75CNY
10000SMETX
1,781.51CNY
50000SMETX
8,907.58CNY
100000SMETX
17,815.17CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SMETX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SpecialMetalX
1CNY
5.61SMETX
2CNY
11.22SMETX
3CNY
16.83SMETX
4CNY
22.45SMETX
5CNY
28.06SMETX
6CNY
33.67SMETX
7CNY
39.29SMETX
8CNY
44.9SMETX
9CNY
50.51SMETX
10CNY
56.13SMETX
100CNY
561.31SMETX
500CNY
2,806.59SMETX
1000CNY
5,613.19SMETX
5000CNY
28,065.96SMETX
10000CNY
56,131.93SMETX

Bảng chuyển đổi số tiền SMETX sang CNY và CNY sang SMETX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SMETX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SMETX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SpecialMetalX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SMETX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SMETX = $0.03 USD, 1 SMETX = €0.02 EUR, 1 SMETX = ₹2.11 INR, 1 SMETX = Rp383.16 IDR, 1 SMETX = $0.03 CAD, 1 SMETX = £0.02 GBP, 1 SMETX = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.45
logo BTCBTC
0.0006602
logo ETHETH
0.02693
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.32
logo BNBBNB
0.1037
logo SOLSOL
0.4162
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
323.41
logo ADAADA
95.1
logo TRXTRX
257.91
logo STETHSTETH
0.02695
logo WBTCWBTC
0.0006618
logo SUISUI
19.96
logo HYPEHYPE
2.11
logo LINKLINK
4.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SpecialMetalX của bạn

01

Nhập số lượng SMETX của bạn

Nhập số lượng SMETX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SpecialMetalX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SpecialMetalX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SpecialMetalX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SpecialMetalX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SpecialMetalX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SpecialMetalX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SpecialMetalX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SpecialMetalX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SpecialMetalX (SMETX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.