Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴7.14 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.14. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng UAH là ₴127,221,174,702.31. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng UAH đã giảm ₴-0.685, biểu thị mức giảm -8.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

7.14-8.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴7.14 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -8.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1735
-8.73%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1732
-8.41%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1735, with a 24-hour trading change of -8.73%, ID/USDT Spot is $0.1735 and -8.73%, and ID/USDT Perpetual is $0.1732 and -8.41%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
7.14UAH
2ID
14.29UAH
3ID
21.44UAH
4ID
28.59UAH
5ID
35.74UAH
6ID
42.88UAH
7ID
50.03UAH
8ID
57.18UAH
9ID
64.33UAH
10ID
71.48UAH
100ID
714.8UAH
500ID
3,574.02UAH
1000ID
7,148.04UAH
5000ID
35,740.24UAH
10000ID
71,480.49UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1398ID
2UAH
0.2797ID
3UAH
0.4196ID
4UAH
0.5595ID
5UAH
0.6994ID
6UAH
0.8393ID
7UAH
0.9792ID
8UAH
1.11ID
9UAH
1.25ID
10UAH
1.39ID
1000UAH
139.89ID
5000UAH
699.49ID
10000UAH
1,398.98ID
50000UAH
6,994.91ID
100000UAH
13,989.83ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.17 USD, 1 ID = €0.15 EUR, 1 ID = ₹14.44 INR, 1 ID = Rp2,622.85 IDR, 1 ID = $0.23 CAD, 1 ID = £0.13 GBP, 1 ID = ฿5.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6302
logo BTCBTC
0.0001165
logo ETHETH
0.004796
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.68
logo BNBBNB
0.01854
logo SOLSOL
0.07795
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
63.45
logo TRXTRX
45.24
logo ADAADA
18.13
logo STETHSTETH
0.004802
logo WBTCWBTC
0.0001166
logo HYPEHYPE
0.3811
logo SUISUI
3.82
logo LINKLINK
0.8842

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تطور بروتوكول DeFi: Morpho وFluid تقود انفجار الإقراض لعام 2025

تطور بروتوكول DeFi: Morpho وFluid تقود انفجار الإقراض لعام 2025

استكشاف تطور بروتوكولات DeFi في عام 2025، مع التركيز على انتعاش قروض مورفوس ومنصة ابتكارية للسوائل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
ما هو SPACE ID؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة ID

ما هو SPACE ID؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة ID

SPACE ID هو شبكة خدمة أسماء موزعة تتيح لأي شخص تسجيل نطاقات قابلة للقراءة من .bnb و .arb و .eth التي تعيد توجيهها إلى عناوين المحافظ والوسائط الاجتماعية، وحتى تجزئة محتوى المواقع الإلكترونية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT

ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT

تقدم VIDT Datalink (VIDT) منصة مبنية على تقنية البلوكشين اللامركزية توفر التحقق الآمن والشفاف للأصول الرقمية والوثائق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
عملة BID: ثورة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في الأصول الرقمية لمنشئي المحتوى

عملة BID: ثورة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في الأصول الرقمية لمنشئي المحتوى

تفصيل المقال منصات وكيل الذكاء الاصطناعي وآلية العائد، وتحليل تطبيق تكنولوجيا سلسلة الكتل في ضمان ملكية الأصول الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك

دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك

كواحدة من البورصات الرائدة في العالم، Gate.io تدعم أكثر من 3700 نوعًا من الأصول الرقمية، بدءًا من بيتكوين (BTC) إلى العملات البديلة الشهيرة مثل SOL و DOGE.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.