Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.64. Với nguồn cung lưu hành là 145,694,031 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng CNY là ¥2,721,598,759.77. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1044, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng CNY là ¥27.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang CNY là ¥2.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3619 | -3.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3619 | -3.42% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3619, with a 24-hour trading change of -3.41%, CTK/USDT Spot is $0.3619 and -3.41%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3619 and -3.42%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CTK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 2.64CNY |
2CTK | 5.29CNY |
3CTK | 7.94CNY |
4CTK | 10.59CNY |
5CTK | 13.24CNY |
6CTK | 15.89CNY |
7CTK | 18.53CNY |
8CTK | 21.18CNY |
9CTK | 23.83CNY |
10CTK | 26.48CNY |
100CTK | 264.84CNY |
500CTK | 1,324.23CNY |
1000CTK | 2,648.47CNY |
5000CTK | 13,242.38CNY |
10000CTK | 26,484.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3775CTK |
2CNY | 0.7551CTK |
3CNY | 1.13CTK |
4CNY | 1.51CTK |
5CNY | 1.88CTK |
6CNY | 2.26CTK |
7CNY | 2.64CTK |
8CNY | 3.02CTK |
9CNY | 3.39CTK |
10CNY | 3.77CTK |
1000CNY | 377.57CTK |
5000CNY | 1,887.87CTK |
10000CNY | 3,775.75CTK |
50000CNY | 18,878.77CTK |
100000CNY | 37,757.55CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang CNY và CNY sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.14INR |
![]() | Rp5,473.24IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.9THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽33.34RUB |
![]() | R$1.96BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.31TRY |
![]() | ¥2.54CNY |
![]() | ¥51.96JPY |
![]() | $2.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.36 USD, 1 CTK = €0.32 EUR, 1 CTK = ₹30.14 INR, 1 CTK = Rp5,473.24 IDR, 1 CTK = $0.49 CAD, 1 CTK = £0.27 GBP, 1 CTK = ฿11.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006396 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 70.91 |
![]() | 29.17 |
![]() | 0.1041 |
![]() | 0.3841 |
![]() | 70.89 |
![]() | 290.1 |
![]() | 87.59 |
![]() | 261.14 |
![]() | 0.0268 |
![]() | 0.000656 |
![]() | 19.36 |
![]() | 2.05 |
![]() | 4.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

البحث حول أداء سوق ميلادي والرؤى في نظامها البيئي
عملة ميم ميلادي ($LADYS) تم إطلاقها في عام 2023 وهي الرمز الخاص بنظام ميلادي

ما الذي يمثله NFT: فتح عالم الملكية الرقمية
كل NFT مرتبط بعقد ذكي يتحقق من أصالته وملكيته وأصله، مما يضمن عدم إمكانية تكراره أو تزويره.

عد تنازلي لإطلاق Puffverse (PFVS) Launchpad: يتمتع المبتدئ بكسب بسيط بنسبة 100٪، استغل الفرصة لتحقيق عوائد عالية
اطلقت Gate ادارة تمويل ثابتة لمدة 7 ايام بـ USDT بعائد سنوي مضاعف 100%

كيف تبدأ رحلتك على Gate.io وتربح من أول إيداع؟
ابدأ رحلتك في عالم العملات الرقمية مع Gate.io. سجل، تحقق من حسابك، وأودع 20 دولار أو أكثر لفرصة ربح 50 دولار. تعرف على خطوات التفعيل ومزايا استخدام P2P في مصر والسعودية.

حدث خاص لبوابة الإطلاق: قم بتحقيق أقصى قدر من الجوائز مع GameFi واكسب USDT بسهولة
سوق العملات المشفرة دائمًا ما يقدم فرصًا إلى جانب التحديات. مع رؤية تتطلع إلى المستقبل، تواصل منصة Gate استكشاف النهج المبتكرة في إصدار الأصول وزيادة القيمة.

ة، الموجة الثانية تستمتع بعوائد بنسبة ٪100 سنويًا، وثراء Gate يرتفع بشكل كبير!
بوابة احترافية منخفضة السعر تخزين لعبة GameFi الحصان الداكن، وفتح الهدية الحصرية للمستخدمين الجدد من Yu Bao - إدارة مالية لأجل 7 أيام بنسبة 100٪ سنويًا