Seedify.fund (SFUND) Thị trường hôm nay
Seedify.fund (SFUND) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFUND chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7059. Với nguồn cung lưu hành là 63,562,839.95 SFUND, tổng vốn hóa thị trường của SFUND tính bằng USD là $44,869,008.72. Trong 24h qua, giá của SFUND tính bằng USD đã giảm $-0.01163, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFUND tính bằng USD là $16.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFUND sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFUND sang USD là $0.7059 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFUND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFUND/USD trong ngày qua.
Giao dịch Seedify.fund (SFUND)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.706 | -1.39% |
The real-time trading price of SFUND/USDT Spot is $0.706, with a 24-hour trading change of -1.39%, SFUND/USDT Spot is $0.706 and -1.39%, and SFUND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SFUND sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFUND | 0.7USD |
2SFUND | 1.41USD |
3SFUND | 2.11USD |
4SFUND | 2.82USD |
5SFUND | 3.53USD |
6SFUND | 4.23USD |
7SFUND | 4.94USD |
8SFUND | 5.64USD |
9SFUND | 6.35USD |
10SFUND | 7.06USD |
1000SFUND | 706USD |
5000SFUND | 3,530USD |
10000SFUND | 7,060USD |
50000SFUND | 35,300USD |
100000SFUND | 70,600USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.41SFUND |
2USD | 2.83SFUND |
3USD | 4.24SFUND |
4USD | 5.66SFUND |
5USD | 7.08SFUND |
6USD | 8.49SFUND |
7USD | 9.91SFUND |
8USD | 11.33SFUND |
9USD | 12.74SFUND |
10USD | 14.16SFUND |
100USD | 141.64SFUND |
500USD | 708.21SFUND |
1000USD | 1,416.43SFUND |
5000USD | 7,082.15SFUND |
10000USD | 14,164.3SFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền SFUND sang USD và USD sang SFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFUND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Seedify.fund (SFUND) phổ biến
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹58.97INR |
![]() | Rp10,708.32IDR |
![]() | $0.96CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.28THB |
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | ₽65.23RUB |
![]() | R$3.84BRL |
![]() | د.إ2.59AED |
![]() | ₺24.09TRY |
![]() | ¥4.98CNY |
![]() | ¥101.65JPY |
![]() | $5.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFUND = $0.71 USD, 1 SFUND = €0.63 EUR, 1 SFUND = ₹58.97 INR, 1 SFUND = Rp10,708.32 IDR, 1 SFUND = $0.96 CAD, 1 SFUND = £0.53 GBP, 1 SFUND = ฿23.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.91 |
![]() | 0.004724 |
![]() | 0.1892 |
![]() | 499.97 |
![]() | 221.43 |
![]() | 0.7421 |
![]() | 3 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,320.29 |
![]() | 690.6 |
![]() | 1,815.54 |
![]() | 0.1884 |
![]() | 0.00472 |
![]() | 141.11 |
![]() | 15.63 |
![]() | 32.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Seedify.fund (SFUND) của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Seedify.fund (SFUND) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Seedify.fund (SFUND).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Seedify.fund (SFUND)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Seedify.fund (SFUND) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Seedify.fund (SFUND) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Seedify.fund (SFUND) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Seedify.fund (SFUND) (SFUND)

Huma Finance 是什麼?HUMA 價格預測與價值解析
Huma Finance 是首個以真實資產爲抵押的 PayFi 協議。

LINK價格預測2025:Chainlink在2025年Web3生態中的價值
通過我們深入的LINK價格預測分析,探索Chainlink在2025年的潛力。

什麼是 TAO:了解其在 Web3 2025 中的作用
探索 TAO 在 Web3 中的變革性概念,了解其對去中心化 AI 的影響、市場預測以及未來工作整合。

2025年Theta價格:分析與市場趨勢
探索Theta到2025年的潛在價格飆升,分析區塊鏈創新、市場趨勢和投資策略。

Flux價格分析:2025年市場趨勢與Web3整合
探索Flux在Web3基礎設施中的爆炸性增長及其潛在的價格飆升。

Hyperskids 代幣:2025年價格、購買指南和市場分析
發現Hyperskids 代幣:下一個加密貨幣熱點。