Sandbox Thị trường hôm nay
Sandbox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2075. Với nguồn cung lưu hành là 2,445,857,126.22 SAND, tổng vốn hóa thị trường của SAND tính bằng EUR là €454,858,370.58. Trong 24h qua, giá của SAND tính bằng EUR đã giảm €-0.003642, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAND tính bằng EUR là €7.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02596.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAND sang EUR là €0.2075 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sandbox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2328 | -2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2324 | -3.09% |
The real-time trading price of SAND/USDT Spot is $0.2328, with a 24-hour trading change of -2.63%, SAND/USDT Spot is $0.2328 and -2.63%, and SAND/USDT Perpetual is $0.2324 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Sandbox sang Euro
Bảng chuyển đổi SAND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAND | 0.2EUR |
2SAND | 0.41EUR |
3SAND | 0.62EUR |
4SAND | 0.83EUR |
5SAND | 1.03EUR |
6SAND | 1.24EUR |
7SAND | 1.45EUR |
8SAND | 1.66EUR |
9SAND | 1.86EUR |
10SAND | 2.07EUR |
1000SAND | 207.58EUR |
5000SAND | 1,037.9EUR |
10000SAND | 2,075.8EUR |
50000SAND | 10,379EUR |
100000SAND | 20,758EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.81SAND |
2EUR | 9.63SAND |
3EUR | 14.45SAND |
4EUR | 19.26SAND |
5EUR | 24.08SAND |
6EUR | 28.9SAND |
7EUR | 33.72SAND |
8EUR | 38.53SAND |
9EUR | 43.35SAND |
10EUR | 48.17SAND |
100EUR | 481.74SAND |
500EUR | 2,408.7SAND |
1000EUR | 4,817.41SAND |
5000EUR | 24,087.09SAND |
10000EUR | 48,174.19SAND |
Bảng chuyển đổi số tiền SAND sang EUR và EUR sang SAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sandbox phổ biến
Sandbox | 1 SAND |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.36INR |
![]() | Rp3,514.83IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.64THB |
Sandbox | 1 SAND |
---|---|
![]() | ₽21.41RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.91TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.37JPY |
![]() | $1.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAND = $0.23 USD, 1 SAND = €0.21 EUR, 1 SAND = ₹19.36 INR, 1 SAND = Rp3,514.83 IDR, 1 SAND = $0.31 CAD, 1 SAND = £0.17 GBP, 1 SAND = ฿7.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.02 |
![]() | 0.005534 |
![]() | 0.2509 |
![]() | 557.92 |
![]() | 277.52 |
![]() | 0.906 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.37 |
![]() | 116,500.99 |
![]() | 2,117.77 |
![]() | 3,688.44 |
![]() | 0.2507 |
![]() | 1,031.03 |
![]() | 0.005528 |
![]() | 15.61 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sandbox của bạn
Nhập số lượng SAND của bạn
Nhập số lượng SAND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sandbox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sandbox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sandbox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sandbox sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sandbox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sandbox (SAND)

O que é a moeda POKT? Analisando o ativo central da infraestrutura descentralizada Web3
Pocket Network é um protocolo de infraestrutura de descentralização, POKT é o Token nativo da Pocket Network.

Analisando o Airdrop 3.0 CandyDrop da Gate
A conhecida exchange Gate anunciou recentemente o seu evento "CandyDrop Airdrop 3.0".

Analisando o Airdrop Gota Doces 3.0 do Gate: Participação da Comunidade e Desenvolvimento do Ecossistema
O núcleo do Airdrop CandyDrop 3.0 é recompensar a atividade dos usuários.

MOEX Lança Índice de Bitcoin: Analisando a Significância e Oportunidades de Investimento
O lançamento do índice MOEXBTC tem um impacto profundo nos mercados de criptomoedas russo e global.

Pode o XRP atingir $500? Analisando o potencial realista por trás da previsão de preço do XRP de $500
Se a história repetir seu padrão de “ciclo verde”, o XRP pode experimentar um crescimento extraordinário.

É Tarde Demais para Comprar Bitcoin em 2025? Analisando as Tendências Actuais do Mercado
Explore o potencial do Bitcoin em 2025: É tarde demais para investir?