Rome Thị trường hôm nay
Rome đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rome chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹992.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,953.15 ROME, tổng vốn hóa thị trường của Rome tính bằng INR là ₹12,184,543,143.43. Trong 24h qua, giá của Rome tính bằng INR đã tăng ₹0.01587, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rome tính bằng INR là ₹140,311.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹282.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROME sang INR là ₹992.48 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROME/INR trong ngày qua.
Giao dịch Rome
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROME/-- Spot is $ and 0%, and ROME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rome sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ROME sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROME | 992.48INR |
2ROME | 1,984.96INR |
3ROME | 2,977.45INR |
4ROME | 3,969.93INR |
5ROME | 4,962.41INR |
6ROME | 5,954.9INR |
7ROME | 6,947.38INR |
8ROME | 7,939.86INR |
9ROME | 8,932.35INR |
10ROME | 9,924.83INR |
100ROME | 99,248.37INR |
500ROME | 496,241.85INR |
1000ROME | 992,483.71INR |
5000ROME | 4,962,418.56INR |
10000ROME | 9,924,837.12INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ROME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.001007ROME |
2INR | 0.002015ROME |
3INR | 0.003022ROME |
4INR | 0.00403ROME |
5INR | 0.005037ROME |
6INR | 0.006045ROME |
7INR | 0.007053ROME |
8INR | 0.00806ROME |
9INR | 0.009068ROME |
10INR | 0.01007ROME |
100000INR | 100.75ROME |
500000INR | 503.78ROME |
1000000INR | 1,007.57ROME |
5000000INR | 5,037.86ROME |
10000000INR | 10,075.73ROME |
Bảng chuyển đổi số tiền ROME sang INR và INR sang ROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rome phổ biến
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | $11.88USD |
![]() | €10.64EUR |
![]() | ₹992.48INR |
![]() | Rp180,216.46IDR |
![]() | $16.11CAD |
![]() | £8.92GBP |
![]() | ฿391.84THB |
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | ₽1,097.82RUB |
![]() | R$64.62BRL |
![]() | د.إ43.63AED |
![]() | ₺405.49TRY |
![]() | ¥83.79CNY |
![]() | ¥1,710.74JPY |
![]() | $92.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROME = $11.88 USD, 1 ROME = €10.64 EUR, 1 ROME = ₹992.48 INR, 1 ROME = Rp180,216.46 IDR, 1 ROME = $16.11 CAD, 1 ROME = £8.92 GBP, 1 ROME = ฿391.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3053 |
![]() | 0.00005717 |
![]() | 0.002327 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.008994 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 5.98 |
![]() | 29.93 |
![]() | 22.19 |
![]() | 8.47 |
![]() | 0.002328 |
![]() | 0.00005735 |
![]() | 0.1778 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.4192 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rome của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rome hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rome.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rome sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rome
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rome sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rome sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rome sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rome sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rome (ROME)
Q29zJ8OoIFZlbG9kcm9tZSBGaW5hbmNlPyBMYSBndWlkYSBjb21wbGV0YSBhbGxhIGNyaXB0b3ZhbHV0YSBWZWxvIENvaW4=
SWwgbW9uZG8gZGVsbGEgZmluYW56YSBkZWNlbnRyYWxpenphdGEgKERlRmkpIGhhIHZpc3RvIHVuYSByYXBpZGEgY3Jlc2NpdGEgZGkgdmFyaWUgcGlhdHRhZm9ybWUgaW5ub3ZhdGl2ZSwgb2dudW5hIGRlbGxlIHF1YWxpIG9mZnJlIHNvbHV6aW9uaSB1bmljaGUgcGVyIGFmZnJvbnRhcmUgbGUgc2ZpZGUgbGVnYXRlIGFsbGEgbGlxdWlkaXTDoCwgYWdsaSBzY2FtYmkgZGkgdG9rZW4gZSBhbGxhIGdvdmVybmFuY2Uu
VG9rZW4gUFJPTUVUSEVVUzogSW50ZWxsaWdlbnphIGNvbGxhYm9yYXRpdmEgZ3VpZGF0YSBkYWxsYSBjb21tdW5pdHkgZSBjcmVzY2l0YSBkaXZlcnNpZmljYXRh
TCdhcnRpY29sbyBhbmFsaXp6YSBpbCBydW9sbyBjaGlhdmUgZGVpIHRva2VuIFBST01FVEhFVVMgbmVsIHJvbXBlcmUgaWwgbW9ub3BvbGlvIGRlbGwnSUEsIHByb211b3ZlcmUgbGEgY29sbGFib3JhemlvbmUgdW9tby1tYWNjaGluYSBlIGNvc3RydWlyZSB1biBlY29zaXN0ZW1hIEFJIGRlY2VudHJhbGl6emF0by4=
Q29zJ8OoIGxhIHNpbmRyb21lIHBzaWNvbG9naWNhIGRhIEZPTU8/IENvbWUgaW5mbHVpc2NlIHN1aSB0cmFkZXIgZGkgY3JpcHRvdmFsdXRl
TmVsIG1vbmRvIGZyZW5ldGljbyBlIGFkIGFsdGEgdm9sYXRpbGl0w6AgZGVsIHRyYWRpbmcgZGkgY3JpcHRvdmFsdXRlLCBGT01PIChGZWFyIG9mIE1pc3NpbmcgT3V0KSDDqCB1bmEgZGVsbGUgdHJhcHBvbGUgcHNpY29sb2dpY2hlIHBpw7kgY29tdW5pIGNoZSBjb2xwaXNjb25vIHNpYSBpIG51b3ZpIGNoZSBpIHRyYWRlciBlc3BlcnRpLg==
VG9rZW4gT05EQTogbCdlc3RlbnNpb25lIENocm9tZSBPbmRhTGluayBjb25zZW50ZSBsYSBjaGF0IHdlYiBpbiB0ZW1wbyByZWFsZQ==
U2NvcHJpIGkgdG9rZW4gT05EQSBlIGxlIGVzdGVuc2lvbmkgQ2hyb21lIGRpIE9uZGFMaW5rIGUgdml2aSB1bidlc3BlcmllbnphIGRpIGNoYXQgd2ViIHJpdm9sdXppb25hcmlhLg==
R2lvdmFubmkgQ3VudGksIENFTyBkaSBnYXRlLk1ULCB1bidlbnRpdMOgIGFsbCdpbnRlcm5vIGRlbCBHcnVwcG8gZ2F0ZSwgc29zdGllbmUgbCdhZG96aW9uZSBhY2NlbGVyYXRhIGRpIFdlYjMgcHJlc3NvIGlsIG1lZXR1cCBDcnlwdG9Sb21hIGEgUm9tYQ==
RXZpZGVuemlhIGlsIHBvdGVuemlhbGUgZGVsbCdJdGFsaWEgbmVsIHBhbm9yYW1hIFdlYjMgZSBzb3R0b2xpbmVhIGwnaW1wZWdubyBkaSBnYXRlLiBNVCBhbGxhIGNvbmZvcm1pdMOgIGluIHZpc3RhIGRlbGxlIG5vcm1hdGl2ZSBNaUNB
TCdhbWljaXppYSBub24gY29ub3NjZSBjb25maW5pOiBsYSByYWNjb2x0YSBmb25kaSBkaSBnYXRlIENoYXJpdHkgcGVyIGwnQXNzb2NpYXppb25lIHBlciBsYSBzaW5kcm9tZSBkaSBEb3du
SWwgMjQgbHVnbGlvIDIwMjQsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgaW4gY29sbGFib3JhemlvbmUgY29uIGwnQXNzb2NpYXppb25lIHBlciBsYSBzaW5kcm9tZSBkaSBEb3duLCBoYSBvc3BpdGF0byBsJ2V2ZW50byBkaSBiZW5lZmljZW56YSAiQ29tcGFnbmlhIGUgQW1pY2l6aWEiLg==