Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp1,053.38 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,053.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng IDR là Rp614,045,538,018,277.76. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng IDR đã tăng Rp78.1, biểu thị mức tăng +8.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp727.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp1,053.38+8.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +8.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.07136
10.99%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.07136, with a 24-hour trading change of 10.99%, REF/USDT Spot is $0.07136 and 10.99%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
1,053.38IDR
2REF
2,106.77IDR
3REF
3,160.15IDR
4REF
4,213.54IDR
5REF
5,266.93IDR
6REF
6,320.31IDR
7REF
7,373.7IDR
8REF
8,427.09IDR
9REF
9,480.47IDR
10REF
10,533.86IDR
100REF
105,338.64IDR
500REF
526,693.22IDR
1000REF
1,053,386.44IDR
5000REF
5,266,932.23IDR
10000REF
10,533,864.47IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.0009493REF
2IDR
0.001898REF
3IDR
0.002847REF
4IDR
0.003797REF
5IDR
0.004746REF
6IDR
0.005695REF
7IDR
0.006645REF
8IDR
0.007594REF
9IDR
0.008543REF
10IDR
0.009493REF
1000000IDR
949.31REF
5000000IDR
4,746.59REF
10000000IDR
9,493.19REF
50000000IDR
47,465.96REF
100000000IDR
94,931.92REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.06 EUR, 1 REF = ₹5.8 INR, 1 REF = Rp1,053.39 IDR, 1 REF = $0.09 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001969
logo BTCBTC
0.0000003126
logo ETHETH
0.00001359
logo USDTUSDT
0.03291
logo XRPXRP
0.01521
logo BNBBNB
0.00005142
logo SOLSOL
0.0002277
logo USDCUSDC
0.03298
logo SMARTSMART
6.49
logo TRXTRX
0.1207
logo DOGEDOGE
0.2007
logo STETHSTETH
0.00001366
logo ADAADA
0.05651
logo WBTCWBTC
0.0000003128
logo HYPEHYPE
0.0008673
logo SUISUI
0.01168

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.