Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.003823. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng BRL là R$635,123.87. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng BRL là R$47.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang BRL là R$0.003823 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PHR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0BRL |
2PHR | 0BRL |
3PHR | 0.01BRL |
4PHR | 0.01BRL |
5PHR | 0.01BRL |
6PHR | 0.02BRL |
7PHR | 0.02BRL |
8PHR | 0.03BRL |
9PHR | 0.03BRL |
10PHR | 0.03BRL |
100000PHR | 382.38BRL |
500000PHR | 1,911.94BRL |
1000000PHR | 3,823.88BRL |
5000000PHR | 19,119.41BRL |
10000000PHR | 38,238.82BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 261.51PHR |
2BRL | 523.02PHR |
3BRL | 784.54PHR |
4BRL | 1,046.05PHR |
5BRL | 1,307.57PHR |
6BRL | 1,569.08PHR |
7BRL | 1,830.6PHR |
8BRL | 2,092.11PHR |
9BRL | 2,353.62PHR |
10BRL | 2,615.14PHR |
100BRL | 26,151.43PHR |
500BRL | 130,757.16PHR |
1000BRL | 261,514.32PHR |
5000BRL | 1,307,571.62PHR |
10000BRL | 2,615,143.25PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang BRL và BRL sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.66 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.25 |
![]() | 0.0008756 |
![]() | 0.03814 |
![]() | 91.89 |
![]() | 38.52 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.5483 |
![]() | 91.95 |
![]() | 409.56 |
![]() | 123.96 |
![]() | 349.65 |
![]() | 0.03835 |
![]() | 0.0008819 |
![]() | 24.25 |
![]() | 6 |
![]() | 4.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

LAUNCHCOIN,開啓去中心化代幣發行新模式
LAUNCHCOIN作爲代幣發射平台Believe的平台幣,開創獨特的代幣發行模式

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

特朗普與比特幣:從總統幣到國家戰略儲備的加密革命
Trump 對 Bitcoin 的態度經歷了戲劇性轉變。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代幣:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI數據收集
探索Alaya的AGT代幣如何推動變革性的Web3 AI數據市場。