PHAME Thị trường hôm nay
PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج7.48. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng DZD đã giảm دج-0.8767, biểu thị mức giảm -9.990000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng DZD là دج128.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج7.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang DZD là دج7.48 DZD, với sự thay đổi -9.990000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/DZD trong ngày qua.
Giao dịch PHAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PHAME sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi PHAME sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAME | 7.48DZD |
2PHAME | 14.97DZD |
3PHAME | 22.46DZD |
4PHAME | 29.95DZD |
5PHAME | 37.43DZD |
6PHAME | 44.92DZD |
7PHAME | 52.41DZD |
8PHAME | 59.9DZD |
9PHAME | 67.39DZD |
10PHAME | 74.87DZD |
100PHAME | 748.78DZD |
500PHAME | 3,743.93DZD |
1000PHAME | 7,487.87DZD |
5000PHAME | 37,439.38DZD |
10000PHAME | 74,878.76DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang PHAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.1335PHAME |
2DZD | 0.267PHAME |
3DZD | 0.4006PHAME |
4DZD | 0.5341PHAME |
5DZD | 0.6677PHAME |
6DZD | 0.8012PHAME |
7DZD | 0.9348PHAME |
8DZD | 1.06PHAME |
9DZD | 1.2PHAME |
10DZD | 1.33PHAME |
1000DZD | 133.54PHAME |
5000DZD | 667.74PHAME |
10000DZD | 1,335.49PHAME |
50000DZD | 6,677.46PHAME |
100000DZD | 13,354.92PHAME |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang DZD và DZD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHAME sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHAME phổ biến
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.73INR |
![]() | Rp858.58IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.87THB |
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | ₽5.23RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.93TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.15JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.06 USD, 1 PHAME = €0.05 EUR, 1 PHAME = ₹4.73 INR, 1 PHAME = Rp858.58 IDR, 1 PHAME = $0.08 CAD, 1 PHAME = £0.04 GBP, 1 PHAME = ฿1.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
BCH chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2468 |
![]() | 0.00003571 |
![]() | 0.001562 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.005857 |
![]() | 0.02583 |
![]() | 3.78 |
![]() | 820.3 |
![]() | 13.54 |
![]() | 23.9 |
![]() | 0.001562 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.00003579 |
![]() | 0.1014 |
![]() | 0.007321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Algerian Dinar (DZD)
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

Ví tiền Gate: Cổng không giám sát định nghĩa lại sự tự do tài sản Web3
Ví tiền Gate là một ví Web3 thuộc Gate, nơi tài sản trên chuỗi thực sự hiện thực hóa "kiểm soát chủ quyền của người dùng.

Gate Alpha dẫn đầu đổi mới mã hóa: hệ sinh thái đa chuỗi và tương lai do AI điều khiển
Tương lai của hệ sinh thái đa chuỗi và công nghệ điều khiển bởi AI

Bitcoin không còn nằm im — Gate On-Chain Earn mở ra một kỷ nguyên mới với APY 3%
Nói lời tạm biệt với những tổn thất không cần thiết và chào đón việc kiếm lãi từ việc nắm giữ coin. Tham gia khai thác staking BTC của Gate ngay bây giờ!

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3
Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM
Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.