Paladin Thị trường hôm nay
Paladin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.08951. Với nguồn cung lưu hành là 19,113,652.55 PAL, tổng vốn hóa thị trường của PAL tính bằng GBP là £1,284,992.79. Trong 24h qua, giá của PAL tính bằng GBP đã giảm £-0.001537, biểu thị mức giảm -1.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAL tính bằng GBP là £1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02619.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang GBP là £0.08951 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Paladin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAL/-- Spot is $ and 0%, and PAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paladin sang British Pound
Bảng chuyển đổi PAL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAL | 0.08GBP |
2PAL | 0.17GBP |
3PAL | 0.26GBP |
4PAL | 0.35GBP |
5PAL | 0.44GBP |
6PAL | 0.53GBP |
7PAL | 0.62GBP |
8PAL | 0.71GBP |
9PAL | 0.8GBP |
10PAL | 0.89GBP |
10000PAL | 895.19GBP |
50000PAL | 4,475.96GBP |
100000PAL | 8,951.93GBP |
500000PAL | 44,759.69GBP |
1000000PAL | 89,519.38GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 11.17PAL |
2GBP | 22.34PAL |
3GBP | 33.51PAL |
4GBP | 44.68PAL |
5GBP | 55.85PAL |
6GBP | 67.02PAL |
7GBP | 78.19PAL |
8GBP | 89.36PAL |
9GBP | 100.53PAL |
10GBP | 111.7PAL |
100GBP | 1,117.07PAL |
500GBP | 5,585.38PAL |
1000GBP | 11,170.76PAL |
5000GBP | 55,853.82PAL |
10000GBP | 111,707.65PAL |
Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang GBP và GBP sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paladin phổ biến
Paladin | 1 PAL |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.96INR |
![]() | Rp1,808.24IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.93THB |
Paladin | 1 PAL |
---|---|
![]() | ₽11.02RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.07TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.17JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.12 USD, 1 PAL = €0.11 EUR, 1 PAL = ₹9.96 INR, 1 PAL = Rp1,808.24 IDR, 1 PAL = $0.16 CAD, 1 PAL = £0.09 GBP, 1 PAL = ฿3.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.55 |
![]() | 0.006387 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 665.49 |
![]() | 308.51 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.31 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,508.16 |
![]() | 2,481.1 |
![]() | 989.85 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 0.006377 |
![]() | 204.83 |
![]() | 20.6 |
![]() | 48.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paladin của bạn
Nhập số lượng PAL của bạn
Nhập số lượng PAL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paladin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paladin (PAL)

SOON/USDT Goes Live on Gate: Comercie el Nuevo Token Escalable Respaldado por una Utilidad Real
El lanzamiento de SOON/USDT en Gate señala la llegada de un serio competidor en la próxima ola de infraestructura blockchain.

Proyectos principales de lanzamiento de cripto: Análisis del rendimiento del primer proyecto de Gate PFVS
La plataforma de lanzamiento de Cripto está evolucionando de una simple herramienta de recaudación de fondos a una plataforma multidimensional para la incubación de proyectos, la construcción de comunidades y la captura de beneficios.

Token WCT: La fuerza impulsora principal de la red WalletConnect
Los tokens de WalletConnect (WCT) se están convirtiendo en una infraestructura clave para conectar billeteras y aplicaciones descentralizadas (DApps)

¿Cuáles son las funciones principales y ventajas de Daolity (DAOLITY)?
En la ola de desarrollo Web3 de 2025, Daolity (DAOLITY), una plataforma de desarrollo Web3 sin código, lidera la tendencia de innovación.

¿Qué es el trading con apalancamiento?
El trading con margen es una estrategia de trading que amplifica posiciones mediante el préstamo de fondos.

¿Qué es la criptomoneda de los agentes de IA? ¿Cuáles son los 5 principales proyectos de cripto de los agentes de IA?
Para 2025, los Agentes de IA han aumentado rápidamente y se han convertido en el centro de atención de los inversores.