Ozone ChainOZO sang EUR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

OZO/EUR: 1 OZO ≈ €0.1251 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 832,572,188 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng EUR là €93,318,202.06. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng EUR đã tăng €0.00444, biểu thị mức tăng +3.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng EUR là €0.4345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang EUR

0.1251+3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang EUR là €0.1251 EUR, với sự thay đổi +3.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi OZO sang EUR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OZO
0.12EUR
2OZO
0.25EUR
3OZO
0.37EUR
4OZO
0.5EUR
5OZO
0.62EUR
6OZO
0.75EUR
7OZO
0.87EUR
8OZO
1EUR
9OZO
1.12EUR
10OZO
1.25EUR
1000OZO
125.1EUR
5000OZO
625.53EUR
10000OZO
1,251.07EUR
50000OZO
6,255.39EUR
100000OZO
12,510.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1EUR
7.99OZO
2EUR
15.98OZO
3EUR
23.97OZO
4EUR
31.97OZO
5EUR
39.96OZO
6EUR
47.95OZO
7EUR
55.95OZO
8EUR
63.94OZO
9EUR
71.93OZO
10EUR
79.93OZO
100EUR
799.3OZO
500EUR
3,996.54OZO
1000EUR
7,993.09OZO
5000EUR
39,965.48OZO
10000EUR
79,930.96OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang EUR và EUR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.14 USD, 1 OZO = €0.13 EUR, 1 OZO = ₹11.67 INR, 1 OZO = Rp2,118.38 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.02
logo BTCBTC
0.004718
logo ETHETH
0.1766
logo XRPXRP
189.95
logo USDTUSDT
558.08
logo BNBBNB
0.8077
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
125,325.15
logo DOGEDOGE
2,803.8
logo STETHSTETH
0.177
logo TRXTRX
1,853.77
logo ADAADA
748.42
logo HYPEHYPE
11.7
logo WBTCWBTC
0.004731
logo XLMXLM
1,208.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.