OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang British Pound (GBP)

ORDI/GBP: 1 ORDI ≈ £6.68 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £6.68. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng GBP là £105,364,410.81. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng GBP đã giảm £-0.2294, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng GBP là £72.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang GBP

£6.68-3.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang GBP là £6.68 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.86, with a 24-hour trading change of -3.17%, ORDI/USDT Spot is $8.86 and -3.17%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.85 and -3.32%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang British Pound

Bảng chuyển đổi ORDI sang GBP

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ORDI
6.68GBP
2ORDI
13.36GBP
3ORDI
20.04GBP
4ORDI
26.72GBP
5ORDI
33.4GBP
6ORDI
40.08GBP
7ORDI
46.76GBP
8ORDI
53.44GBP
9ORDI
60.12GBP
10ORDI
66.8GBP
100ORDI
668.08GBP
500ORDI
3,340.44GBP
1000ORDI
6,680.89GBP
5000ORDI
33,404.48GBP
10000ORDI
66,808.96GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ORDI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1GBP
0.1496ORDI
2GBP
0.2993ORDI
3GBP
0.449ORDI
4GBP
0.5987ORDI
5GBP
0.7484ORDI
6GBP
0.898ORDI
7GBP
1.04ORDI
8GBP
1.19ORDI
9GBP
1.34ORDI
10GBP
1.49ORDI
1000GBP
149.68ORDI
5000GBP
748.4ORDI
10000GBP
1,496.8ORDI
50000GBP
7,484.02ORDI
100000GBP
14,968.05ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang GBP và GBP sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.9 USD, 1 ORDI = €7.97 EUR, 1 ORDI = ₹743.19 INR, 1 ORDI = Rp134,949.97 IDR, 1 ORDI = $12.07 CAD, 1 ORDI = £6.68 GBP, 1 ORDI = ฿293.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.65
logo BTCBTC
0.00634
logo ETHETH
0.2534
logo USDTUSDT
665.46
logo XRPXRP
300.71
logo BNBBNB
0.996
logo SOLSOL
4.27
logo USDCUSDC
666.17
logo DOGEDOGE
3,498.57
logo TRXTRX
2,435.98
logo ADAADA
986.04
logo STETHSTETH
0.2546
logo WBTCWBTC
0.006323
logo HYPEHYPE
18.31
logo SUISUI
207.44
logo LINKLINK
47.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi加密貨幣:2025年的價格、購買指南和與比特幣的比較

Ordi加密貨幣:2025年的價格、購買指南和與比特幣的比較

探索Ordi,這款變革性的基於比特幣的NFT代幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
ORDI 代幣爲何在加密貨幣社區備受追捧?

ORDI 代幣爲何在加密貨幣社區備受追捧?

在以太坊長期主導的區塊鏈世界中,基於比特幣 BRC-20 標準的 ORDI 代幣的突然出現引起了巨大反響。作爲比特幣網路上部署的第一個代幣,ORDI 現在正處於迅速蔓延全球加密貨幣社區的新浪潮的中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
什麼是 SATS 代幣(Ordinals)?比特幣區塊鏈生態系統中最突出的代幣

什麼是 SATS 代幣(Ordinals)?比特幣區塊鏈生態系統中最突出的代幣

什麼是 SATS 代幣,它與基於以太坊的代幣有什麼不同,爲什麼會受到 degens 和空投獵人的如此關注呢?現在就讓我們和大門(大門)一起來探索吧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?

什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?

Ordinals協議爲比特幣生態注入新活力,推動NFT創新和交易費用增長。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
當已建立的高市值替代幣恢復上升,ORDI的前景如何?

當已建立的高市值替代幣恢復上升,ORDI的前景如何?

在過去的24小時中,市值較高的主流替代幣在南韓監管措施引起的最近動盪後出現了輕微下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

Ordinals的創始人發布了起源符文,Wormhole宣布空投認領活動開始。Arbitrum Foundation資金費用計劃的新階段。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.