Ola Thị trường hôm nay
Ola đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OLA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1344. Với nguồn cung lưu hành là 130,872,000 OLA, tổng vốn hóa thị trường của OLA tính bằng JPY là ¥2,533,627,829.72. Trong 24h qua, giá của OLA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002616, biểu thị mức giảm -1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLA tính bằng JPY là ¥5.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05976.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang JPY là ¥0.1344 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000933 | -2.4% |
The real-time trading price of OLA/USDT Spot is $0.000933, with a 24-hour trading change of -2.4%, OLA/USDT Spot is $0.000933 and -2.4%, and OLA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ola sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OLA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0.13JPY |
2OLA | 0.26JPY |
3OLA | 0.4JPY |
4OLA | 0.53JPY |
5OLA | 0.67JPY |
6OLA | 0.8JPY |
7OLA | 0.94JPY |
8OLA | 1.07JPY |
9OLA | 1.2JPY |
10OLA | 1.34JPY |
1000OLA | 134.43JPY |
5000OLA | 672.19JPY |
10000OLA | 1,344.39JPY |
50000OLA | 6,721.99JPY |
100000OLA | 13,443.99JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 7.43OLA |
2JPY | 14.87OLA |
3JPY | 22.31OLA |
4JPY | 29.75OLA |
5JPY | 37.19OLA |
6JPY | 44.62OLA |
7JPY | 52.06OLA |
8JPY | 59.5OLA |
9JPY | 66.94OLA |
10JPY | 74.38OLA |
100JPY | 743.82OLA |
500JPY | 3,719.13OLA |
1000JPY | 7,438.26OLA |
5000JPY | 37,191.31OLA |
10000JPY | 74,382.63OLA |
Bảng chuyển đổi số tiền OLA sang JPY và JPY sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OLA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.08 INR, 1 OLA = Rp14.17 IDR, 1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1616 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.00136 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005151 |
![]() | 0.01971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.29 |
![]() | 4.58 |
![]() | 12.86 |
![]() | 0.001361 |
![]() | 0.00003195 |
![]() | 0.9567 |
![]() | 0.09828 |
![]() | 0.2225 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ola của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ola
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

Indeks Volatilitas Enkripsi: Menguasai Alat Kunci Sentimen Pasar dan Risiko
Indeks volatilitas enkripsi (CVI) mirip dengan indeks VIX di pasar keuangan tradisional dan merupakan indikator pengukuran volatilitas pasar yang diharapkan.

Pembaruan Harian XRP: Volatilitas Harga Menembus Level Resistance Kunci
Pada Mei 2025, XRP berada di persimpangan terobosan teknologi dan implementasi ekologis.

Sebuah Artikel Mengevaluasi Prospek Investasi ETF Solana Pada Tahun 2025
Dengan perkembangan teknologi blockchain Solana yang cepat, minat investor terhadap Solana ETF terus meningkat.

Harga LAYER Hari Ini: Apa Itu Solayer?
Jika Solayer dapat terus memperluas kerja sama ekologisnya, token inti LAYERnya diharapkan dapat mencapai regresi nilai dan pertumbuhan lagi.

Analisis melonjaknya harga LaunchCoin, seberapa menjanjikan proyek baru berbasis Solana ini?
Salah satu proyek, LaunchCoin, melonjak lebih dari 327% hanya dalam 72 jam, menarik banyak perhatian.

Koin Meme Solana Terkenal: BONK, POPCAT, dan WIF
Dengan biaya rendah dan keunggulan kinerja Solana, koin meme telah berkembang dengan cepat dan memicu kegilaan pasar.