NFTCloud Thị trường hôm nay
NFTCloud đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTCloud chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001177. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CLOUD, tổng vốn hóa thị trường của NFTCloud tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NFTCloud tính bằng EUR đã tăng €0.000001176, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTCloud tính bằng EUR là €0.428, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002265.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLOUD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLOUD sang EUR là €0.001177 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CLOUD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLOUD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFTCloud
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09224 | -7.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09233 | -7.31% |
The real-time trading price of CLOUD/USDT Spot is $0.09224, with a 24-hour trading change of -7.04%, CLOUD/USDT Spot is $0.09224 and -7.04%, and CLOUD/USDT Perpetual is $0.09233 and -7.31%.
Bảng chuyển đổi NFTCloud sang Euro
Bảng chuyển đổi CLOUD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLOUD | 0EUR |
2CLOUD | 0EUR |
3CLOUD | 0EUR |
4CLOUD | 0EUR |
5CLOUD | 0EUR |
6CLOUD | 0EUR |
7CLOUD | 0EUR |
8CLOUD | 0EUR |
9CLOUD | 0.01EUR |
10CLOUD | 0.01EUR |
100000CLOUD | 117.77EUR |
500000CLOUD | 588.87EUR |
1000000CLOUD | 1,177.75EUR |
5000000CLOUD | 5,888.75EUR |
10000000CLOUD | 11,777.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CLOUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 849.07CLOUD |
2EUR | 1,698.15CLOUD |
3EUR | 2,547.22CLOUD |
4EUR | 3,396.3CLOUD |
5EUR | 4,245.38CLOUD |
6EUR | 5,094.45CLOUD |
7EUR | 5,943.53CLOUD |
8EUR | 6,792.61CLOUD |
9EUR | 7,641.68CLOUD |
10EUR | 8,490.76CLOUD |
100EUR | 84,907.65CLOUD |
500EUR | 424,538.26CLOUD |
1000EUR | 849,076.52CLOUD |
5000EUR | 4,245,382.64CLOUD |
10000EUR | 8,490,765.28CLOUD |
Bảng chuyển đổi số tiền CLOUD sang EUR và EUR sang CLOUD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CLOUD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CLOUD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTCloud phổ biến
NFTCloud | 1 CLOUD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
NFTCloud | 1 CLOUD |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLOUD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLOUD = $0 USD, 1 CLOUD = €0 EUR, 1 CLOUD = ₹0.11 INR, 1 CLOUD = Rp19.94 IDR, 1 CLOUD = $0 CAD, 1 CLOUD = £0 GBP, 1 CLOUD = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.81 |
![]() | 0.005423 |
![]() | 0.2256 |
![]() | 558.02 |
![]() | 222.34 |
![]() | 0.8558 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,474.93 |
![]() | 700.07 |
![]() | 2,118.58 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 140.86 |
![]() | 0.005438 |
![]() | 33.92 |
![]() | 22.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTCloud của bạn
Nhập số lượng CLOUD của bạn
Nhập số lượng CLOUD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTCloud hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTCloud.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTCloud sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTCloud
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTCloud sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTCloud sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTCloud sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTCloud sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTCloud (CLOUD)

Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演
Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演

CLOUDYトークン:AIポップシンガーと暗号アートの融合
CLOUDYトークン:AIポップシンガーと暗号アートの融合

AIOZ Network と Alibaba Cloud: アジアにおける Web3 イノベーション
Web3 インフラストラクチャとコミュニティへの関与に革命をもたらす戦略的提携

Gate Web3がHuawei Cloudと提携し、SEABC 2024の開幕に向けて独占的なプレパーティーを主催
東南アジア ブロックチェーン コンベンション _SEABC_ を控えて、Gate Web3 は 3 月 9 日の夜に予定されている素晴らしいプレパーティーを発表できることに興奮しています。

Gate GroupがAmazon Cloud香港サミット2023に出席し、Web3分野でのプラスの影響力をさらに強化
Gate GroupがAmazon Cloud香港サミット2023に出席し、Web3分野でのプラスの影響力をさらに強化

メタマスクは、iCloudフィッシング攻撃を介してアップルのユーザーに通知
メタマスクウォレットisn_t iCloudを使用している場合でも安全です。
Tìm hiểu thêm về NFTCloud (CLOUD)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Shaga là gì?

Tổng quan về ngành bạn ảo

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Ứng dụng Khai thác Tiền điện tử tốt nhất
