NAYM Thị trường hôm nay
NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.08223. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng TWD là NT$2,626,378,477.74. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng TWD đã tăng NT$0.0003521, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng TWD là NT$2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.04273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang TWD là NT$0.08223 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/TWD trong ngày qua.
Giao dịch NAYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002573 | 0.39% |
The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.002573, with a 24-hour trading change of 0.39%, NAYM/USDT Spot is $0.002573 and 0.39%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAYM sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi NAYM sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAYM | 0.08TWD |
2NAYM | 0.16TWD |
3NAYM | 0.24TWD |
4NAYM | 0.32TWD |
5NAYM | 0.41TWD |
6NAYM | 0.49TWD |
7NAYM | 0.57TWD |
8NAYM | 0.65TWD |
9NAYM | 0.74TWD |
10NAYM | 0.82TWD |
10000NAYM | 822.37TWD |
50000NAYM | 4,111.85TWD |
100000NAYM | 8,223.7TWD |
500000NAYM | 41,118.5TWD |
1000000NAYM | 82,237TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang NAYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 12.15NAYM |
2TWD | 24.31NAYM |
3TWD | 36.47NAYM |
4TWD | 48.63NAYM |
5TWD | 60.79NAYM |
6TWD | 72.95NAYM |
7TWD | 85.11NAYM |
8TWD | 97.27NAYM |
9TWD | 109.43NAYM |
10TWD | 121.59NAYM |
100TWD | 1,215.99NAYM |
500TWD | 6,079.98NAYM |
1000TWD | 12,159.97NAYM |
5000TWD | 60,799.88NAYM |
10000TWD | 121,599.76NAYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang TWD và TWD sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAYM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAYM phổ biến
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.22 INR, 1 NAYM = Rp39.06 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0001577 |
![]() | 0.007159 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.96 |
![]() | 0.02577 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,450.65 |
![]() | 59.92 |
![]() | 107.05 |
![]() | 0.00718 |
![]() | 29.83 |
![]() | 0.0001576 |
![]() | 0.4524 |
![]() | 0.03496 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

CROAK價格在炒作後下跌——青蛙的熱潮結束了嗎?
在2025年6月初領導了一場 мемecoin 復興之後,今天 CROAK 的價格大幅回落。

PEPEBNB和青蛙佩佩:2025年表情幣的演變
隨着2025年表情幣市場的持續增長,少數圖標如青蛙佩佩一樣產生了持久的影響。

以太經典 (ETC): 2025 展望與工作量證明強度
截至2025年6月9日,以太經典(ETC)的交易價格約爲17.09美元。

今天的Solana價格:SOL準備在2025年6月突破嗎?
Solana 價格顯示出復蘇的跡象,截至 2025 年 6 月 5 日,交易價格約爲 $107.58 (~2,735,000 VND)。

如何在2025年出售Pi幣:加密貨幣愛好者指南
了解如何在2025年有效出售Pi幣。

2025 年挖 1 個比特幣需要多長時間:挖礦時間與盈利能力
探索關於 2025 年比特幣挖礦時間的驚人真相,以及爲什麼挖 1 個 BTC 所需時間變得更長。