Mines of DalarniaChuyển đổi Mines of Dalarnia (DAR) sang British Pound (GBP)

DAR/GBP: 1 DAR ≈ £0.0344 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Mines of Dalarnia Thị trường hôm nay

Mines of Dalarnia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0344. Với nguồn cung lưu hành là 647,874,403 DAR, tổng vốn hóa thị trường của DAR tính bằng GBP là £16,742,181.15. Trong 24h qua, giá của DAR tính bằng GBP đã giảm £-0.00002345, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAR tính bằng GBP là £4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003081.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAR sang GBP

£0.0344-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAR sang GBP là £0.0344 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Mines of Dalarnia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAR/-- Spot is $ and 0%, and DAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mines of Dalarnia sang British Pound

Bảng chuyển đổi DAR sang GBP

logo Mines of DalarniaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1DAR
0.03GBP
2DAR
0.06GBP
3DAR
0.1GBP
4DAR
0.13GBP
5DAR
0.17GBP
6DAR
0.2GBP
7DAR
0.24GBP
8DAR
0.27GBP
9DAR
0.3GBP
10DAR
0.34GBP
10000DAR
344.09GBP
50000DAR
1,720.48GBP
100000DAR
3,440.97GBP
500000DAR
17,204.86GBP
1000000DAR
34,409.73GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang DAR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Mines of Dalarnia
1GBP
29.06DAR
2GBP
58.12DAR
3GBP
87.18DAR
4GBP
116.24DAR
5GBP
145.3DAR
6GBP
174.36DAR
7GBP
203.43DAR
8GBP
232.49DAR
9GBP
261.55DAR
10GBP
290.61DAR
100GBP
2,906.15DAR
500GBP
14,530.77DAR
1000GBP
29,061.54DAR
5000GBP
145,307.73DAR
10000GBP
290,615.46DAR

Bảng chuyển đổi số tiền DAR sang GBP và GBP sang DAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DAR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang DAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mines of Dalarnia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAR = $0.05 USD, 1 DAR = €0.04 EUR, 1 DAR = ₹3.83 INR, 1 DAR = Rp695.06 IDR, 1 DAR = $0.06 CAD, 1 DAR = £0.03 GBP, 1 DAR = ฿1.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.14
logo BTCBTC
0.006471
logo ETHETH
0.2687
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
285.49
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
3.99
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,104.58
logo ADAADA
880.89
logo TRXTRX
2,467.49
logo STETHSTETH
0.2699
logo WBTCWBTC
0.006491
logo SUISUI
178.16
logo LINKLINK
43.97
logo AVAXAVAX
29.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mines of Dalarnia của bạn

01

Nhập số lượng DAR của bạn

Nhập số lượng DAR của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mines of Dalarnia hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mines of Dalarnia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mines of Dalarnia sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mines of Dalarnia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mines of Dalarnia sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mines of Dalarnia sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mines of Dalarnia sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mines of Dalarnia sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mines of Dalarnia (DAR)

VIVIトークン:LEGENDARY HUMANITYプロジェクトがAIを使用してデジタルファッションアート遺産を保存する方法

VIVIトークン:LEGENDARY HUMANITYプロジェクトがAIを使用してデジタルファッションアート遺産を保存する方法

AI技術の革新的な応用に関するデジタルファッション遺産の保護についての詳細な議論、および芸術トークン化のRWA市場がもたらす新しい機会について

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13
D Token: DARオープンネットワークのAIパワードWeb 3インフラストラクチャ

D Token: DARオープンネットワークのAIパワードWeb 3インフラストラクチャ

DARトークンによって推進される革命的なWeb3インフラストラクチャを探索します。 DARオープンネットワークは、AIとブロックチェーンを統合してシームレスなクロスチェーンエコシステムを作成します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
DARオープンネットワークトークン:AIパワードWeb 3インフラストラクチャ

DARオープンネットワークトークン:AIパワードWeb 3インフラストラクチャ

DARオープンネットワークを探索してください:AI駆動のゲーム、クロスチェーンのアイデンティティ、そしてコミュニティ経済を組み合わせた革命的なWeb3インフラストラクチャー。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
Gate PayとDaren Marketが共同で暗号資産ベースの電子商取引およびフリーランスサービスのWeb3.0エコシステムを推進

Gate PayとDaren Marketが共同で暗号資産ベースの電子商取引およびフリーランスサービスのWeb3.0エコシステムを推進

Gate PayとDaren Marketが共同で暗号資産ベースの電子商取引およびフリーランスサービスのWeb3.0エコシステムを推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-26
GateLive AMA のまとめ - DappRadar

GateLive AMA のまとめ - DappRadar

GateLive AMA のまとめ - DappRadar

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-20

Tìm hiểu thêm về Mines of Dalarnia (DAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.