MilkySwap Thị trường hôm nay
MilkySwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MILKY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫49.12. Với nguồn cung lưu hành là 22,988,950.83 MILKY, tổng vốn hóa thị trường của MILKY tính bằng VND là ₫27,791,109,001,360.39. Trong 24h qua, giá của MILKY tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILKY tính bằng VND là ₫22,466.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫24.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILKY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILKY sang VND là ₫49.12 VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILKY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILKY/VND trong ngày qua.
Giao dịch MilkySwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MILKY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MILKY/-- Spot is $ and 0%, and MILKY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MilkySwap sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi MILKY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILKY | 49.12VND |
2MILKY | 98.24VND |
3MILKY | 147.36VND |
4MILKY | 196.49VND |
5MILKY | 245.61VND |
6MILKY | 294.73VND |
7MILKY | 343.85VND |
8MILKY | 392.98VND |
9MILKY | 442.1VND |
10MILKY | 491.22VND |
100MILKY | 4,912.28VND |
500MILKY | 24,561.41VND |
1000MILKY | 49,122.83VND |
5000MILKY | 245,614.17VND |
10000MILKY | 491,228.34VND |
Bảng chuyển đổi VND sang MILKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02035MILKY |
2VND | 0.04071MILKY |
3VND | 0.06107MILKY |
4VND | 0.08142MILKY |
5VND | 0.1017MILKY |
6VND | 0.1221MILKY |
7VND | 0.1424MILKY |
8VND | 0.1628MILKY |
9VND | 0.1832MILKY |
10VND | 0.2035MILKY |
10000VND | 203.57MILKY |
50000VND | 1,017.85MILKY |
100000VND | 2,035.71MILKY |
500000VND | 10,178.56MILKY |
1000000VND | 20,357.13MILKY |
Bảng chuyển đổi số tiền MILKY sang VND và VND sang MILKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MILKY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang MILKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MilkySwap phổ biến
MilkySwap | 1 MILKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
MilkySwap | 1 MILKY |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILKY = $0 USD, 1 MILKY = €0 EUR, 1 MILKY = ₹0.17 INR, 1 MILKY = Rp30.28 IDR, 1 MILKY = $0 CAD, 1 MILKY = £0 GBP, 1 MILKY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001036 |
![]() | 0.0000001912 |
![]() | 0.000007775 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008958 |
![]() | 0.00003049 |
![]() | 0.0001259 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 0.07501 |
![]() | 0.02946 |
![]() | 0.000007779 |
![]() | 0.0000001907 |
![]() | 0.0005368 |
![]() | 0.006132 |
![]() | 0.001421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng MilkySwap của bạn
Nhập số lượng MILKY của bạn
Nhập số lượng MILKY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MilkySwap hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MilkySwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MilkySwap sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MilkySwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MilkySwap sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MilkySwap sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MilkySwap sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi MilkySwap sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MilkySwap (MILKY)

MILK Token: Lực lượng động cơ cốt lõi của Hệ sinh thái MilkyWay
MilkyWay là một giao thức staking blockchain modular dựa trên Celestia, được tạo ra để cung cấp các giải pháp staking linh hoạt cho TIA.

MILK Token: Ứng dụng của Milkyway Protocol trong Hệ sinh thái Linh hoạt vào năm 2025
Khám phá mã MILK: lái xe cốt lõi của giao thức Milkyway